Thứ Bảy, 04/05/2024Mới nhất
  • Jackson Irvine (Kiến tạo: Marcel Hartel)52
  • Adam Dzwigala (Thay: Conor Metcalfe)85
  • Etienne Amenyido (Thay: Oladapo Afolayan)87
  • Carlo Boukhalfa (Thay: Johannes Eggestein)90
  • Juan Perea63
  • Svante Ingelsson66
  • Kai Proeger (Thay: Nils Froeling)70
  • Christian Kinsombi (Thay: Sebastian Vasiliadis)70
  • John-Patrick Strauss72
  • Konstantinos Stafylidis75
  • Konstantinos Stafylidis (Thay: Jasper van der Werff)75
  • Konstantinos Stafylidis81
  • Sarpreet Singh (Thay: Janik Bachmann)84
  • Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Juan Perea)84

Thống kê trận đấu St. Pauli vs Hansa Rostock

số liệu thống kê
St. Pauli
St. Pauli
Hansa Rostock
Hansa Rostock
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 19
28 Ném biên 24
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Pauli vs Hansa Rostock

Tất cả (80)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Carlo Boukhalfa.

90+2'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Carlo Boukhalfa.

90+1'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Carlo Boukhalfa.

88'

Oladapo Afolayan vào sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.

87'

Oladapo Afolayan vào sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.

85'

Conor Metcalfe rời sân và được thay thế bởi Adam Dzwigala.

84'

Juan Perea rời sân và được thay thế bởi Sveinn Aron Gudjohnsen.

84'

Juan Perea sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Sarpreet Singh.

81' Thẻ vàng dành cho Konstantinos Stafylidis.

Thẻ vàng dành cho Konstantinos Stafylidis.

75'

Jasper van der Werff rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stafylidis.

75'

Jasper van der Werff sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' John-Patrick Strauss nhận thẻ vàng.

John-Patrick Strauss nhận thẻ vàng.

70'

Sebastian Vasiliadis rời sân và được thay thế bởi Christian Kinsombi.

70'

Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Kai Proeger.

70'

Sebastian Vasiliadis rời sân và được thay thế bởi [player2].

69'

Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Kai Proeger.

66' Thẻ vàng dành cho Svante Ingelsson.

Thẻ vàng dành cho Svante Ingelsson.

64' Thẻ vàng dành cho Juan Perea.

Thẻ vàng dành cho Juan Perea.

63' Thẻ vàng dành cho Juan Perea.

Thẻ vàng dành cho Juan Perea.

Đội hình xuất phát St. Pauli vs Hansa Rostock

St. Pauli (3-4-3): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Karol Mets (3), Emmanouil Saliakas (2), Jackson Irvine (7), Aljoscha Kemlein (36), Conor Metcalfe (24), Oladapo Afolayan (17), Johannes Eggestein (11), Marcel Hartel (10)

Hansa Rostock (3-4-1-2): Markus Kolke (1), Jasper Van der Werff (22), Jonas David (17), Alexander Rossipal (21), John-Patrick Strauss (24), Svante Ingelsson (14), Sebastian Vasiliadis (19), Dennis Dressel (6), Janik Bachmann (26), Juan Jose Perea (18), Nils Froeling (10)

St. Pauli
St. Pauli
3-4-3
22
Nikola Vasilj
4
David Nemeth
5
Hauke Wahl
3
Karol Mets
2
Emmanouil Saliakas
7
Jackson Irvine
36
Aljoscha Kemlein
24
Conor Metcalfe
17
Oladapo Afolayan
11
Johannes Eggestein
10
Marcel Hartel
10
Nils Froeling
18
Juan Jose Perea
26
Janik Bachmann
6
Dennis Dressel
19
Sebastian Vasiliadis
14
Svante Ingelsson
24
John-Patrick Strauss
21
Alexander Rossipal
17
Jonas David
22
Jasper Van der Werff
1
Markus Kolke
Hansa Rostock
Hansa Rostock
3-4-1-2
Thay người
85’
Conor Metcalfe
Adam Dzwigala
70’
Nils Froeling
Kai Proger
87’
Oladapo Afolayan
Etienne Amenyido
70’
Sebastian Vasiliadis
Christian Kinsombi
90’
Johannes Eggestein
Carlo Boukhalfa
75’
Jasper van der Werff
Kostas Stafylidis
84’
Janik Bachmann
Harpreet Singh
84’
Juan Perea
Sveinn Aron Gudjohnsen
Cầu thủ dự bị
Sascha Burchert
Marko Johansson
Adam Dzwigala
Kostas Stafylidis
Tjark Scheller
Oliver Husing
Eric da Silva Moreira
Nico Neidhart
Carlo Boukhalfa
Jannis Lang
Etienne Amenyido
Kai Proger
Danel Sinani
Christian Kinsombi
Andreas Albers
Harpreet Singh
Elias Saad
Sveinn Aron Gudjohnsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
24/10 - 2021
03/04 - 2022
21/08 - 2022
26/02 - 2023
25/11 - 2023
26/04 - 2024

Thành tích gần đây St. Pauli

Hạng 2 Đức
03/05 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024

Thành tích gần đây Hansa Rostock

Hạng 2 Đức
26/04 - 2024
21/04 - 2024
12/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Đức
16/03 - 2024
02/03 - 2024
25/02 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. PauliSt. Pauli3218952363B B T T B
2Holstein KielHolstein Kiel3119482461T T T T B
3Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3217873159T T T H T
4Hamburger SVHamburger SV3216791855T H B T T
5Karlsruher SCKarlsruher SC31131081749H T H T T
6Hannover 96Hannover 9631111371446T H H B H
7PaderbornPaderborn3113711-146B B H T T
8BerlinBerlin31129101145H T T B H
9Greuther FurthGreuther Furth3113612-145H B T B T
10ElversbergElversberg3111713-1040B H T H B
11MagdeburgMagdeburg3191012-437B H H T H
12Schalke 04Schalke 043110714-1037H H T H H
131. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3210715-2137B B B B B
14Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3110417-1234T B H T B
15KaiserslauternKaiserslautern319616-1133B B B H T
16Wehen WiesbadenWehen Wiesbaden318815-1132B B B H B
17Hansa RostockHansa Rostock319418-2431B T B B B
18VfL OsnabrückVfL Osnabrück3151016-3325T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow