Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stal Rzeszow vs Wisla Krakow hôm nay 18-02-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 18/2

Kết thúc

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

1 : 2

Wisla Krakow

Wisla Krakow

Hiệp một: 1-1
CN, 18:40 18/02/2024
Vòng 20 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adrian Bukowski28
  • Angel Rodado43
  • Eneko Satrustegui90+6'

Thống kê trận đấu Stal Rzeszow vs Wisla Krakow

số liệu thống kê
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
Wisla Krakow
Wisla Krakow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
10/09 - 2022
15/04 - 2023
05/08 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
08/12 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
18/02 - 2024

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
23/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
02/04 - 2024
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
18/05 - 2024
11/05 - 2024
06/05 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Ba Lan
24/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lechia GdanskLechia Gdansk3321572968T B T T T
2Arka GdyniaArka Gdynia3318871962B T H T B
3GKS KatowiceGKS Katowice3317883259H T T T T
4Motor LublinMotor Lublin3315810653H T B H T
5Gornik LecznaGornik Leczna3313137552H B T T B
6Wisla PlockWisla Plock3314910151T T T B B
7GKS Tychy 71GKS Tychy 713316314-351T T B B B
8Odra OpoleOdra Opole3314811850T B B T H
9Wisla KrakowWisla Krakow33131191550H T H B B
10Miedz LegnicaMiedz Legnica33121291348B B H T T
11Stal RzeszowStal Rzeszow3314613-648T T B T T
12Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3312615-842T T H H T
13Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3391113138B T H B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow329914-1736B H B H H
15Polonia WarsawPolonia Warsaw3371115-1032B B H B H
16ResoviaResovia338718-2231H B H H B
17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3241117-3123H B B H B
18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3321021-3216B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow