- Mogamad De Goede40
- Ashley Du Preez61
- Ibraheem Jabaar83
- Ashley Du Preez55
- Pogiso Sanoka18
- Pogiso Sanoka7
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 30 | 22 | 7 | 1 | 41 | 73 | T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 18 | 50 | T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 15 | 50 | T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 7 | 45 | H H H B T |
5 | Cape Town City FC | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 6 | 44 | H H T H B |
7 | SuperSport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 2 | 44 | T H H T H |
8 | Polokwane City | 30 | 9 | 12 | 9 | -6 | 39 | T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | -11 | 38 | B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | B H H H B |
11 | AmaZulu FC | 30 | 8 | 12 | 10 | -6 | 36 | B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | -3 | 34 | B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | -19 | 33 | B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | -13 | 30 | T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | -20 | 23 | B T H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại