Thứ Năm, 30/05/2024Mới nhất
  • Jordan Thompson8
  • Lewis Baker45
  • Junior Tchamadeu (Thay: Ki-Jana Hoever)61
  • Wouter Burger (Thay: Ben Pearson)61
  • Joon-Ho Bae (Thay: Josh Laurent)62
  • Niall Ennis (Thay: Nathan Lowe)70
  • Million Manhoef (Thay: Lynden Gooch)70
  • Milan van Ewijk (Thay: Victor Torp)46
  • Ellis Simms (Kiến tạo: Callum O'Hare)51
  • Kasey Palmer (Thay: Fabio Tavares)65
  • Callum O'Hare86
  • Jake Bidwell90
  • Jake Bidwell (Thay: Callum O'Hare)90

Thống kê trận đấu Stoke City vs Coventry City

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Coventry City
Coventry City
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 10
35 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Coventry City

Tất cả (17)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.

86' Callum O'Hare nhận thẻ vàng.

Callum O'Hare nhận thẻ vàng.

70'

Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.

70'

Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

65'

Fabio Tavares rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

62'

Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

61'

Ben Pearson sẽ rời sân và được thay thế bởi Wouter Burger.

61'

Ki-Jana Hoever rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.

51'

Callum O'Hare đã hỗ trợ ghi bàn.

51' G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

46'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Milan van Ewijk.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng dành cho Lewis Baker.

Thẻ vàng dành cho Lewis Baker.

11' G O O O O A A A L Điểm Coventry.

G O O O O A A A L Điểm Coventry.

8' Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.

Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.

Đội hình xuất phát Stoke City vs Coventry City

Stoke City (4-3-3): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Ben Wilmot (16), Michael Rose (5), Jordan Thompson (15), Luke Cundle (25), Ben Pearson (4), Lewis Baker (8), Lynden Gooch (2), Nathan Lowe (35), Josh Laurent (28)

Coventry City (4-2-3-1): Ben Wilson (13), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jay Dasilva (3), Josh Eccles (28), Victor Torp (29), Fábio Tavares (30), Callum O'Hare (10), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)

Stoke City
Stoke City
4-3-3
13
Jack Bonham
17
Ki-Jana Hoever
16
Ben Wilmot
5
Michael Rose
15
Jordan Thompson
25
Luke Cundle
4
Ben Pearson
8
Lewis Baker
2
Lynden Gooch
35
Nathan Lowe
28
Josh Laurent
9
Ellis Simms
11
Haji Wright
10
Callum O'Hare
30
Fábio Tavares
29
Victor Torp
28
Josh Eccles
3
Jay Dasilva
2
Luis Binks
4
Bobby Thomas
22
Joel Latibeaudiere
13
Ben Wilson
Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
Thay người
61’
Ki-Jana Hoever
Junior Tchamadeu
46’
Victor Torp
Milan van Ewijk
61’
Ben Pearson
Wouter Burger
65’
Fabio Tavares
Kasey Palmer
70’
Nathan Lowe
Niall Ennis
90’
Callum O'Hare
Jake Bidwell
70’
Lynden Gooch
Million Manhoef
Cầu thủ dự bị
Frank Fielding
Bradley Collins
Junior Tchamadeu
Liam Kitching
Ciaran Clark
Jake Bidwell
Wouter Burger
Milan van Ewijk
Bae Jun-Ho
Dermi Lusala
Mehdi Léris
Liam Kelly
Niall Ennis
Kasey Palmer
Wesley
Kai Andrews
Million Manhoef
Matt Godden

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2020
22/04 - 2021
26/01 - 2022
07/05 - 2022
22/10 - 2022
01/04 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow