Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Tyrese Campbell (Thay: Ryan Mmaee)55
  • Wouter Burger (Thay: Enda Stevens)61
  • Andre Vidigal (Thay: Sead Haksabanovic)61
  • Million Manhoef (Kiến tạo: Ki-Jana Hoever)68
  • (Pen) Andre Vidigal78
  • Andre Vidigal78
  • Mehdi Leris (Thay: Million Manhoef)83
  • Jordan Thompson89
  • Wouter Burger90
  • Michael Johnston (Kiến tạo: Grady Diangana)24
  • Grady Diangana26
  • Jed Wallace57
  • Yann M'Vila70
  • Yann M'Vila (Thay: Okay Yokuslu)70
  • Adam Reach (Thay: Michael Johnston)70
  • Yann M'Vila78
  • Matthew Phillips (Thay: Jed Wallace)80
  • Tom Fellows (Thay: Brandon Thomas-Asante)87
  • Andreas Weimann (Thay: Alex Mowatt)87

Thống kê trận đấu Stoke City vs West Brom

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
West Brom
West Brom
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 24
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs West Brom

Tất cả (30)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.

Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.

Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

87'

Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

83'

Million Manhoef sắp ra sân và được thay thế bởi Mehdi Leris.

80'

Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.

78' G O O O A A A L - Andre Vidigal đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Andre Vidigal đã trúng mục tiêu!

78' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

78' Yann M'Vila nhận thẻ vàng.

Yann M'Vila nhận thẻ vàng.

78' Anh ấy BỎ QUA - Andre Vidigal thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Andre Vidigal thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.

70'

Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và được thay thế bởi Yann M'Vila.

68'

Ki-Jana Hoever đã hỗ trợ ghi bàn.

68' G O O O A A L - Million Manhoef đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Million Manhoef đã trúng mục tiêu!

68' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

61'

Enda Stevens sắp rời sân và được thay thế bởi Wouter Burger.

Đội hình xuất phát Stoke City vs West Brom

Stoke City (4-2-3-1): Daniel Iversen (1), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Josh Laurent (28), Jordan Thompson (15), Bae Jun-ho (22), Ryan Mmaee (19), Sead Hakšabanović (20), Million Manhoef (42)

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Cédric Kipré (4), Kyle Bartley (5), Conor Townsend (3), Okay Yokuşlu (35), Alex Mowatt (27), Grady Diangana (11), Jed Wallace (7), Mikey Johnston (23), Brandon Thomas-Asante (21)

Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
1
Daniel Iversen
17
Ki-Jana Hoever
23
Luke McNally
5
Michael Rose
3
Enda Stevens
28
Josh Laurent
15
Jordan Thompson
22
Bae Jun-ho
19
Ryan Mmaee
20
Sead Hakšabanović
42
Million Manhoef
21
Brandon Thomas-Asante
23
Mikey Johnston
7
Jed Wallace
11
Grady Diangana
27
Alex Mowatt
35
Okay Yokuşlu
3
Conor Townsend
5
Kyle Bartley
4
Cédric Kipré
2
Darnell Furlong
24
Alex Palmer
West Brom
West Brom
4-2-3-1
Thay người
55’
Ryan Mmaee
Tyrese Campbell
70’
Michael Johnston
Adam Reach
61’
Sead Haksabanovic
André Vidigal
70’
Okay Yokuslu
Yann M'Vila
61’
Enda Stevens
Wouter Burger
80’
Jed Wallace
Matt Phillips
83’
Million Manhoef
Mehdi Léris
87’
Brandon Thomas-Asante
Tom Fellows
87’
Alex Mowatt
Andreas Weimann
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Josh Griffiths
Ben Wilmot
Semi Ajayi
Luke Cundle
Matt Phillips
André Vidigal
Nathaniel Chalobah
Tyrese Campbell
John Swift
Niall Ennis
Adam Reach
Lewis Baker
Yann M'Vila
Wouter Burger
Tom Fellows
Mehdi Léris
Andreas Weimann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
16/03 - 2013
19/10 - 2013
11/05 - 2014
28/12 - 2014
14/03 - 2015
29/08 - 2015
02/01 - 2016
24/09 - 2016
04/02 - 2017
27/08 - 2017
23/12 - 2017
Hạng nhất Anh
02/10 - 2021
09/04 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
Carabao Cup
09/08 - 2023
Hạng nhất Anh
17/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024
07/03 - 2024
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow