Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Strasbourg vs Nice hôm nay 23-12-2018

Giải Ligue 1 - CN, 23/12

Kết thúc
CN, 03:00 23/12/2018
- Ligue 1
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Stefan Mitrovic5
  • Adrien Thomasson (Kiến tạo: Kenny Lala)26
  • Lamine Kone (Kiến tạo: Kenny Lala)41
  • Lebo Mothiba43

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Ligue 1
    22/10 - 2017
    29/04 - 2018
    23/12 - 2018
    03/03 - 2019
    27/10 - 2019
    30/08 - 2020
    17/05 - 2021
    H1: 0-1
    05/12 - 2021
    H1: 0-1
    26/02 - 2022
    H1: 0-0
    14/08 - 2022
    H1: 1-0
    13/05 - 2023
    H1: 1-0
    03/09 - 2023
    H1: 1-0
    28/04 - 2024
    H1: 1-1

    Thành tích gần đây Strasbourg

    Ligue 1
    13/05 - 2024
    H1: 0-0
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    H1: 1-1
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    07/04 - 2024
    31/03 - 2024
    16/03 - 2024
    10/03 - 2024
    03/03 - 2024

    Thành tích gần đây Nice

    Ligue 1
    16/05 - 2024
    11/05 - 2024
    H1: 1-0
    28/04 - 2024
    H1: 1-1
    25/04 - 2024
    H1: 1-1
    20/04 - 2024
    H1: 1-0
    07/04 - 2024
    H1: 0-0
    31/03 - 2024
    H1: 0-1
    17/03 - 2024
    H1: 0-1
    Cúp quốc gia Pháp
    14/03 - 2024
    Ligue 1
    09/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Ligue 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain33211024673T T H B T
    2MonacoMonaco3319772264T T B T T
    3LilleLille33161071858T B T B T
    4BrestBrest33161071658B B T H H
    5NiceNice3315991154T H T T B
    6LensLens3314811850B T B T H
    7LyonLyon3315513-750T B T T T
    8MarseilleMarseille331211101047H H T T B
    9RennesRennes33121011846B T B T H
    10ReimsReims3312813-644B B B H T
    11ToulouseToulouse33111012-143T H T B T
    12MontpellierMontpellier33101112-540H T H T B
    13StrasbourgStrasbourg3310914-1139T B B B T
    14NantesNantes339618-2133T B H H B
    15Le HavreLe Havre3371115-1032B B H T B
    16MetzMetz338520-2129T T B B B
    17LorientLorient336819-2826B B B B B
    18Clermont FootClermont Foot3351018-2925H B T B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Pháp

    Xem thêm
    top-arrow