Chủ Nhật, 28/04/2024Mới nhất
  • Serhou Guirassy (Kiến tạo: Angelo Stiller)11
  • Deniz Undav17
  • Jamie Leweling (Kiến tạo: Deniz Undav)37
  • Enzo Millot (Thay: Chris Fuehrich)65
  • Angelo Stiller74
  • Woo-Yeong Jeong (Thay: Deniz Undav)78
  • Mahmoud Dahoud (Thay: Atakan Karazor)78
  • Pascal Stenzel (Thay: Jamie Leweling)90
  • Silas Katompa Mvumpa (Thay: Serhou Guirassy)90
  • Niels Nkounkou23
  • Ansgar Knauff25
  • Hugo Ekitike (Thay: Ansgar Knauff)46
  • Makoto Hasebe50
  • Nnamdi Collins (Thay: Jean Bahoya)66
  • Donny van de Beek (Thay: Hugo Larsson)65
  • Philipp Max (Thay: Niels Nkounkou)65
  • Marko Mladenovic (Thay: Makoto Hasebe)84

Thống kê trận đấu Stuttgart vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
Stuttgart
Stuttgart
E.Frankfurt
E.Frankfurt
56 Kiểm soát bóng 44
4 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 23
1 Việt vị 0
8 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stuttgart vs E.Frankfurt

Tất cả (275)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 60000.

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 56%, Eintracht Frankfurt: 44%.

90+5'

VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+4'

Angelo Stiller giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+4'

Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.

90+3'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

VfB Stuttgart đang kiểm soát bóng.

90+2'

Quả phát bóng lên cho VfB Stuttgart.

90+2'

Serhou Guirassy rời sân để vào thay Silas Katompa Mvumpa thay người chiến thuật.

90+2'

Jamie Leweling rời sân để vào thay Pascal Stenzel thay người chiến thuật.

90+1'

Jamie Leweling rời sân để vào thay Pascal Stenzel thay người chiến thuật.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Maximilian Mittelstaedt giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 55%, Eintracht Frankfurt: 45%.

90'

Woo-Yeong Jeong thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Hugo Ekitike của Eintracht Frankfurt vấp ngã Waldemar Anton

89'

Đường căng ngang của Nnamdi Collins từ Eintracht Frankfurt tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

88'

Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.

88'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

88'

Aurelio Buta thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

Đội hình xuất phát Stuttgart vs E.Frankfurt

Stuttgart (4-2-3-1): Fabian Bredlow (1), Leonidas Stergiou (20), Waldemar Anton (2), Hiroki Ito (21), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Deniz Undav (26), Chris Führich (27), Serhou Guirassy (9)

E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Aurelio Buta (24), Robin Koch (4), William Pacho (3), Niels Nkounkou (29), Ansgar Knauff (36), Hugo Larsson (16), Makoto Hasebe (20), Jean Matteo Bahoya (19), Fares Chaibi (8), Omar Marmoush (7)

Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
1
Fabian Bredlow
20
Leonidas Stergiou
2
Waldemar Anton
21
Hiroki Ito
7
Maximilian Mittelstädt
16
Atakan Karazor
6
Angelo Stiller
18
Jamie Leweling
26
Deniz Undav
27
Chris Führich
9
Serhou Guirassy
7
Omar Marmoush
8
Fares Chaibi
19
Jean Matteo Bahoya
20
Makoto Hasebe
16
Hugo Larsson
36
Ansgar Knauff
29
Niels Nkounkou
3
William Pacho
4
Robin Koch
24
Aurelio Buta
1
Kevin Trapp
E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-4-2
Thay người
65’
Chris Fuehrich
Enzo Millot
46’
Ansgar Knauff
Hugo Ekitike
78’
Atakan Karazor
Mahmoud Dahoud
65’
Niels Nkounkou
Philipp Max
78’
Deniz Undav
Jeong Woo-yeong
65’
Hugo Larsson
Donny van de Beek
90’
Jamie Leweling
Pascal Stenzel
66’
Jean Bahoya
Pharrel Nnamdi Collins
90’
Serhou Guirassy
Silas
Cầu thủ dự bị
Dennis Seimen
Philipp Max
Pascal Stenzel
Pharrel Nnamdi Collins
Anrie Chase
Jens Grahl
Mahmoud Dahoud
Hrvoje Smolcic
Jeong Woo-yeong
Timothy Chandler
Genki Haraguchi
Donny van de Beek
Silas
Hugo Ekitike
Luca Raimund
Ignacio Ferri Julia
Enzo Millot

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
17/03 - 2013
22/09 - 2013
02/03 - 2014
25/10 - 2014
21/03 - 2015
29/08 - 2015
06/02 - 2016
30/09 - 2017
24/02 - 2018
03/11 - 2018
31/03 - 2019
07/11 - 2020
06/03 - 2021
12/09 - 2021
05/02 - 2022
17/09 - 2022
11/03 - 2023
26/11 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024
03/03 - 2024
24/02 - 2024
17/02 - 2024

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024
02/03 - 2024
25/02 - 2024
Europa Conference League
23/02 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen3125605581T T T H H
2MunichMunich3122365169B B T T T
3StuttgartStuttgart3120473264H T T B H
4RB LeipzigRB Leipzig3119573862H T T T T
5DortmundDortmund3116962057T B T H B
6E.FrankfurtE.Frankfurt3111128545H H B T B
7FreiburgFreiburg3111713-1240T B T H B
8AugsburgAugsburg3110912-439H B T B B
9HoffenheimHoffenheim3111614-839B T B T B
10BremenBremen3110714-937B H B T T
11FC HeidenheimFC Heidenheim3081012-934H H T H B
12WolfsburgWolfsburg319715-1434T B B T T
13GladbachGladbach3171113-732H B T B B
14Union BerlinUnion Berlin318617-2430T H B B B
15BochumBochum3161213-2530H B H B T
16MainzMainz3051213-1727T H T T H
17FC CologneFC Cologne3041016-3022B H T B B
18DarmstadtDarmstadt303819-4217B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow