Thứ Ba, 14/05/2024Mới nhất
  • Dennis Cirkin16
  • Trai Hume (Kiến tạo: Patrick Roberts)45+3'
  • Amad Diallo (Kiến tạo: Jack Clarke)75
  • Luke O'Nien (Thay: Lynden Gooch)62
  • Joe Gelhardt (Thay: Edouard Michut)63
  • Joseph Anderson (Thay: Patrick Roberts)80
  • Dennis Cirkin78
  • Pierre Ekwah (Thay: Amad Diallo)90
  • George Hall (Kiến tạo: Tahith Chong)29
  • Krystian Bielik34
  • Jobe Bellingham (Thay: George Hall)42
  • Maxime Colin70
  • Jordan James (Thay: Krystian Bielik)77
  • Hannibal Mejbri (Thay: Reda Khadra)72
  • Scott Hogan (Thay: Lukas Jutkiewicz)72

Thống kê trận đấu Sunderland vs Birmingham City

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Birmingham City
Birmingham City
68 Kiểm soát bóng 32
3 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Birmingham City

Tất cả (24)
90+14'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Amad Diallo rời sân nhường chỗ cho Pierre Ekwah.

80'

Patrick Roberts rời sân nhường chỗ cho Joseph Anderson.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78' THẺ ĐỎ! - Dennis Cirkin nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Dennis Cirkin nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

77'

Krystian Bielik rời sân nhường chỗ cho Jordan James.

75'

Jack Clarke đã kiến tạo thành bàn thắng.

75' G O O O A A A L - Amad Diallo đã trúng đích!

G O O O A A A L - Amad Diallo đã trúng đích!

72'

Lukas Jutkiewicz rời sân nhường chỗ cho Scott Hogan.

72'

Reda Khadra rời sân nhường chỗ cho Hannibal Mejbri.

70' Thẻ vàng cho Maxime Colin.

Thẻ vàng cho Maxime Colin.

63'

Edouard Michut rời sân nhường chỗ cho Joe Gelhardt.

62'

Lynden Gooch rời sân và anh ấy được thay thế bởi Luke O'Nien.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+3'

Patrick Roberts đã kiến tạo thành bàn thắng.

45+3' G O O O A A A L - Trai Hume là mục tiêu!

G O O O A A A L - Trai Hume là mục tiêu!

45+2'

Patrick Roberts đã kiến tạo thành bàn thắng.

45+2' G O O O A A A L - Trai Hume là mục tiêu!

G O O O A A A L - Trai Hume là mục tiêu!

42'

George Hall sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jobe Bellingham.

34' Thẻ vàng cho Krystian Bielik.

Thẻ vàng cho Krystian Bielik.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Birmingham City

Sunderland (3-4-2-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Dan Neill (24), Edouard Michut (25), Jack Clarke (20), Patrick Roberts (10), Amad Diallo (16), Alex Pritchard (21)

Birmingham City (4-2-3-1): John Ruddy (21), Maxime Colin (2), Marc Roberts (4), Kevin Long (26), Auston Trusty (5), Juninho Bacuna (7), Krystian Bielik (31), Tahith Chong (18), George Hall (35), Reda Khadra (17), Lukas Jutkiewicz (10)

Sunderland
Sunderland
3-4-2-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
6
Danny Batth
3
Dennis Cirkin
11
Lynden Gooch
24
Dan Neill
25
Edouard Michut
20
Jack Clarke
10
Patrick Roberts
16
Amad Diallo
21
Alex Pritchard
10
Lukas Jutkiewicz
17
Reda Khadra
35
George Hall
18
Tahith Chong
31
Krystian Bielik
7
Juninho Bacuna
5
Auston Trusty
26
Kevin Long
4
Marc Roberts
2
Maxime Colin
21
John Ruddy
Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
Thay người
62’
Lynden Gooch
Luke O'Nien
42’
George Hall
Jobe Bellingham
63’
Edouard Michut
Joe Gelhardt
72’
Reda Khadra
Hannibal Mejbri
80’
Patrick Roberts
Joseph Anderson
72’
Lukas Jutkiewicz
Scott Hogan
90’
Amad Diallo
Pierre Ekwah
77’
Krystian Bielik
Jordan James
Cầu thủ dự bị
Alex Bass
Neil Etheridge
Joseph Anderson
Harlee Dean
Luke O'Nien
Hannibal Mejbri
Abdoullah Ba
Jordan James
Pierre Ekwah
Jobe Bellingham
Isaac Lihadji
Alfie Chang
Joe Gelhardt
Scott Hogan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/11 - 2022
15/04 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
13/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow