Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất
  • Jack Clarke26
  • Ross Stewart31
  • Ellis Simms40
  • Corry Evans41
  • Lynden Gooch85
  • Bailey Wright (Thay: Alex Pritchard)88
  • Elliot Embleton (Thay: Daniel Neil)88
  • Luke O'Nien (Thay: Daniel Ballard)9
  • Patrick Roberts (Thay: Ellis Simms)60
  • Sam Field30
  • Rob Dickie38
  • Ilias Chair87
  • Seny Dieng (Kiến tạo: Ilias Chair)90+2'
  • Sinclair Armstrong (Thay: Olamide Shodipo)81
  • Macauley Bonne (Thay: Niko Haemaelaeinen)90
  • Tyler Roberts (Thay: Albert Adomah)46
  • Andre Dozzell (Thay: Stefan Johansen)75

Thống kê trận đấu Sunderland vs Queens Park

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Queens Park
Queens Park
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Queens Park

Tất cả (27)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

90+2' G O O O A A A L - Seny Dieng đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Seny Dieng đang nhắm đến!

90'

Niko Haemaelaeinen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.

88'

Daniel Neil sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elliot Embleton.

88'

Alex Pritchard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bailey Wright.

87' G O O O A A A L - Ghế Ilias đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Ghế Ilias đang nhắm đến!

85' Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Olamide Shodipo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

75'

Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.

60'

Ellis Simms sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Roberts.

60'

Ellis Simms sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Albert Adomah sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Roberts.

46'

Albert Adomah sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

41' Thẻ vàng cho Corry Evans.

Thẻ vàng cho Corry Evans.

40' G O O O A A A L - Ellis Simms đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Ellis Simms đang nhắm tới!

40' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

38' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Queens Park

Sunderland (3-4-1-2): Anthony Patterson (1), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Jack Clarke (20), Corry Evans (4), Dan Neill (24), Alex Pritchard (21), Ellis Reco Simms (9), Ross Stewart (14)

Queens Park (4-1-4-1): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Niko Hamalainen (16), Stefan Johansen (6), Albert Adomah (37), Ilias Chair (10), Sam Field (15), Olamide Shodipo (25), Lyndon Dykes (9)

Sunderland
Sunderland
3-4-1-2
1
Anthony Patterson
5
Daniel Ballard
6
Danny Batth
3
Dennis Cirkin
11
Lynden Gooch
20
Jack Clarke
4
Corry Evans
24
Dan Neill
21
Alex Pritchard
9
Ellis Reco Simms
14
Ross Stewart
9
Lyndon Dykes
25
Olamide Shodipo
15
Sam Field
10
Ilias Chair
37
Albert Adomah
6
Stefan Johansen
16
Niko Hamalainen
3
Jimmy Dunne
4
Rob Dickie
2
Osman Kakay
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-1-4-1
Thay người
9’
Daniel Ballard
Luke O'Nien
46’
Albert Adomah
Tyler Roberts
60’
Ellis Simms
Patrick Roberts
75’
Stefan Johansen
Andre Dozzell
88’
Alex Pritchard
Bailey Wright
81’
Olamide Shodipo
Sinclair Armstrong
88’
Daniel Neil
Elliot Embleton
90’
Niko Haemaelaeinen
Macauley Bonne
Cầu thủ dự bị
Alex Bass
Sinclair Armstrong
Bailey Wright
Macauley Bonne
Luke O'Nien
Tyler Roberts
Elliot Embleton
Andre Dozzell
Aji Alese
Conor Masterson
Jack Diamond
Joe Gubbins
Patrick Roberts
Joe Walsh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/03 - 2013
30/08 - 2014
11/02 - 2015
Carabao Cup
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
Hạng nhất Anh
13/08 - 2022
15/02 - 2023
16/09 - 2023
H1: 1-1
16/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 2-0
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow