- Gape Moralo25
- Bilal Baloyi45+4'
- Grant Margeman (Thay: Gape Moralo)46
- Tshepiso Mahlangu (Thay: Lucky Muthewi)46
- Shandre Campbell61
- Thulani Hlatshwayo71
- Tendamudzimu Matodzi (Thay: Lyle Lakay)74
- Aphiwe Baliti (Thay: Rasebotja Selaelo)74
- Gadiel Michael Kamagi16
- Rushwin Dortley (Thay: Asenele Velebayi)22
- Colin Ryan (Thay: Jarrod Moroole)46
- Ashley Cupido (Thay: Chumani Thembile Butsaka)60
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Cape Town Spurs
số liệu thống kê
SuperSport United
Cape Town Spurs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Cape Town Spurs
Thay người | |||
46’ | Lucky Muthewi Tshepiso Mahlangu | 22’ | Asenele Velebayi Rushwin Dortley |
46’ | Gape Moralo Grant Margeman | 46’ | Jarrod Moroole Colin Ryan |
74’ | Rasebotja Selaelo Aphiwe Baliti | 60’ | Chumani Thembile Butsaka Ashley Cupido |
74’ | Lyle Lakay Tendamudzimu Matodzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Washington Arubi | Colin Ryan | ||
Aphiwe Baliti | Sphesihle Maduna | ||
Keenan Bezuidenhout | Zama Dlamini | ||
Onismor Bhasera | Faiz Abrahams | ||
Tshepiso Mahlangu | Rushwin Dortley | ||
Grant Margeman | Azola Jakalashe | ||
Tendamudzimu Matodzi | Ashley Cupido | ||
Phathutshedzo Nange | Boitumelo Radiopane | ||
Siyanda Xulu | Denwin Aldrige Keith Farmer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town Spurs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T H |
2 | Stellenbosch FC | 27 | 14 | 8 | 5 | 19 | 50 | H T T T H |
3 | Orlando Pirates | 27 | 14 | 7 | 6 | 20 | 49 | T T T T T |
4 | Sekhukhune United | 27 | 11 | 8 | 8 | 7 | 41 | H T B H H |
5 | SuperSport United | 28 | 10 | 10 | 8 | 0 | 40 | B B T H H |
6 | TS Galaxy | 26 | 11 | 6 | 9 | 6 | 39 | B T B H H |
7 | Cape Town City FC | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | B H H B T |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B B T B H |
9 | Polokwane City | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | H H B T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 9 | 6 | 12 | -13 | 33 | B H H B H |
11 | Chippa United | 27 | 8 | 8 | 11 | -2 | 32 | T T B B B |
12 | AmaZulu FC | 27 | 7 | 11 | 9 | -5 | 32 | T B T B H |
13 | Moroka Swallows | 27 | 7 | 8 | 12 | -11 | 29 | B H B T B |
14 | Royal AM | 26 | 8 | 5 | 13 | -17 | 29 | T H B B B |
15 | Richards Bay | 27 | 6 | 6 | 15 | -13 | 24 | T T B T H |
16 | Cape Town Spurs | 28 | 5 | 4 | 19 | -22 | 19 | B T B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại