- Keenan Phillips6
- Thulani Hlatshwayo31
- Gamphani Lungu40
- Thamsanqa Gabuza (Thay: Bradley Grobler)71
- Thatayaone Ditlhokwe82
- Siyabonga Nhlapo (Thay: Thapelo Maseko)93
- Siyabonga Nhlapo (Thay: Thapelo Maseko)90
- Ricardo Goss90+1'
- Jesse Donn (Thay: Patrick Maswanganyi)89
- Siyethemba Sithebe Mnguni9
- Ashley Du Preez31
- Moegamat Yusuf Maart46
- Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: M Shabalala)58
- Zitha Kwinika (Thay: Edmilson Gabriel Dove)58
- Siyabonga Ngezana86
- Bonfils-Caleb Bimenyimana (Thay: Christian Saile Basomboli)87
- Samkelo Zwane (Thay: Siyethemba Sithebe Mnguni)77
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê
SuperSport United
Kaizer Chiefs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
71’ | Bradley Grobler Thamsanqa Gabuza | 58’ | Edmilson Gabriel Dove Zitha Kwinika |
89’ | Patrick Maswanganyi Jesse Donn | 58’ | M Shabalala Kgaogelo Rathete Sekgota |
90’ | Thapelo Maseko Siyabonga Nhlapo | 77’ | Siyethemba Sithebe Mnguni Samkelo Zwane |
87’ | Christian Saile Basomboli Bonfils-Caleb Bimenyimana |
Cầu thủ dự bị | |||
George Chigova | Bruce Hlamulo Bvuma | ||
Zakhele Lepasa | Njabulo Ngcobo | ||
Aubrey Ngoma | Zitha Kwinika | ||
Thalente Mbatha | Austin Thabani Dube | ||
Jesse Donn | Lehlogonolo George Matlou | ||
Jamie Craig Webber | Samkelo Zwane | ||
Serigne Mamour Niang | Happy Mashiane | ||
Thamsanqa Gabuza | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Siyabonga Nhlapo | Bonfils-Caleb Bimenyimana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 28 | 22 | 6 | 0 | 42 | 72 | T H T T T |
2 | Stellenbosch FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | T T H B B |
3 | Orlando Pirates | 29 | 14 | 7 | 8 | 18 | 49 | T T T B B |
4 | TS Galaxy | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | B H H H T |
5 | SuperSport United | 29 | 11 | 10 | 8 | 2 | 43 | B T H H T |
6 | Sekhukhune United | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H H H B |
7 | Cape Town City FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 5 | 42 | H B T H T |
8 | Kaizer Chiefs | 29 | 9 | 9 | 11 | -3 | 36 | T B H H H |
9 | AmaZulu FC | 29 | 8 | 12 | 9 | -4 | 36 | T B H H T |
10 | Polokwane City | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | B T H H H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 29 | 9 | 8 | 12 | -13 | 35 | H B H H H |
12 | Chippa United | 29 | 8 | 10 | 11 | -2 | 34 | B B B H H |
13 | Moroka Swallows | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T B T B |
14 | Royal AM | 29 | 8 | 6 | 15 | -20 | 30 | B B B B H |
15 | Richards Bay | 29 | 7 | 6 | 16 | -14 | 27 | B T H T B |
16 | Cape Town Spurs | 29 | 5 | 5 | 19 | -22 | 20 | T B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại