- Vladan Bubanja7
- Vladan Giljen90+3'
- (Pen) Milos Raickovic15
- Viktor Djukanovic70
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Sutjeska
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
VĐQG Montenegro
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 35 | 19 | 10 | 6 | 26 | 67 | T H T T T |
2 | Buducnost Podgorica | 35 | 17 | 10 | 8 | 25 | 61 | B H T T B |
3 | Mornar | 35 | 16 | 13 | 6 | 12 | 61 | T H T T T |
4 | Sutjeska | 35 | 13 | 14 | 8 | 11 | 53 | T H B B B |
5 | Jezero | 35 | 14 | 9 | 12 | 4 | 51 | T B B B T |
6 | Petrovac | 35 | 10 | 15 | 10 | 0 | 45 | B T T H B |
7 | FK Arsenal Tivat | 35 | 9 | 15 | 11 | -13 | 42 | B H B H T |
8 | OFK Mladost Donja Gorica | 35 | 9 | 7 | 19 | -21 | 34 | B T T T B |
9 | Jedinstvo BP | 35 | 7 | 11 | 17 | -14 | 32 | B H B B T |
10 | Rudar Pljevlja | 35 | 6 | 6 | 23 | -30 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại