Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả SV Lafnitz vs First Vienna FC hôm nay 01-10-2023

Giải Hạng 2 Áo - CN, 01/10

Kết thúc

SV Lafnitz

SV Lafnitz

2 : 3

First Vienna FC

First Vienna FC

Hiệp một: 2-2
CN, 15:30 01/10/2023
Vòng 9 - Hạng 2 Áo
Sportplatz Lafnitz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ivan Mihaljevic3
  • Johannes Schriebl (Kiến tạo: Florian Prohart)5
  • Jakob Knollmueller (Kiến tạo: Jurica Poldrugac)22
  • Philipp Siegl (Thay: Ivan Mihaljevic)46
  • Florian Prohart59
  • Johannes Schriebl64
  • Benjamin Nyarko (Thay: Jakob Knollmueller)74
  • Andreas Radics (Thay: Edon Murataj)74
  • Viktor Drocic (Thay: Florian Prohart)84
  • Christoph Monschein (Kiến tạo: Kelvin Boateng)6
  • Christoph Monschein28
  • Luca Edelhofer69
  • Mohamed Sanogo75
  • Luca Edelhofer (Thay: David Peham)69
  • Kelvin Boateng83
  • Marcel Tanzmayr (Thay: Kelvin Boateng)87
  • Kai Stratznig (Thay: Mohamed Sanogo)87
  • Philipp Ochs89
  • Kerim Abazovic (Thay: Philipp Ochs)90

Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs First Vienna FC

số liệu thống kê
SV Lafnitz
SV Lafnitz
First Vienna FC
First Vienna FC
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs First Vienna FC

SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Florian Prohart (19), Johannes Schriebl (6), Noah Lederer (21), Cheikh Cory Sene (5), Sebastian Feyrer (4), Edon Murataj (70), Ivan Mihaljevic (2), Andre Leipold (36), Jakob Knollmuller (11), Jurica Poldrugac (10)

First Vienna FC (4-3-3): Armin Gremsl (1), Noah Steiner (5), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Mohamed Sanogo (6), Jurgen Bauer (25), Bernhard Luxbacher (8), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14), David Peharm (9), Philipp Ochs (10)

SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
1
Andreas Zingl
19
Florian Prohart
6
Johannes Schriebl
21
Noah Lederer
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
70
Edon Murataj
2
Ivan Mihaljevic
36
Andre Leipold
11
Jakob Knollmuller
10
Jurica Poldrugac
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
14
Kelvin Boateng
7 2
Christoph Monschein
8
Bernhard Luxbacher
25
Jurgen Bauer
6
Mohamed Sanogo
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
5
Noah Steiner
1
Armin Gremsl
First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
Thay người
46’
Ivan Mihaljevic
Philipp Siegl
69’
David Peham
Luca Edelhofer
74’
Edon Murataj
Andreas Radics
87’
Mohamed Sanogo
Kai Stratznig
74’
Jakob Knollmueller
Benjamin Nyarko
87’
Kelvin Boateng
Marcel Tanzmayr
84’
Florian Prohart
Viktor Drocic
90’
Philipp Ochs
Kerim Abazovic
Cầu thủ dự bị
Elias Neubauer
Edin Huskovic
Philipp Siegl
Kai Stratznig
Andreas Radics
Kerim Abazovic
Benjamin Nyarko
Nicholas Wunsch
Viktor Drocic
Marcel Tanzmayr
Daniel Daniliuc
Christopher Giuliani
Christoph Prasch
Luca Edelhofer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
02/09 - 2022
04/06 - 2023
01/10 - 2023
19/04 - 2024

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
12/05 - 2024
03/05 - 2024
26/04 - 2024
19/04 - 2024
14/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
22/03 - 2024
Hạng 2 Áo
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
10/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
19/04 - 2024
12/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Áo
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Grazer AKGrazer AK2719532562B T T T H
2SV RiedSV Ried2715573950T T T B T
3LeobenLeoben2713681445T B T H B
4Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC2712871144B T T B H
5FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2712871344T T H B T
6First Vienna FCFirst Vienna FC271269542B T B T T
7FC LieferingFC Liefering271179840T T H T B
8SV HornSV Horn2713113-540B B T T H
9SV LafnitzSV Lafnitz2711412-237H B B H T
10SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2711313-636B B B H B
11Kapfenberger SVKapfenberger SV279810-635T B B T T
12SV StripfingSV Stripfing2710413-1334B H T H T
13SW BregenzSW Bregenz2710512-632B B B B B
14DornbirnDornbirn278316-2127T H T B H
15Sturm Graz IISturm Graz II274815-2820T T B B B
16AmstettenAmstetten273519-2814H B B T B
17Sturm Graz (A)Sturm Graz (A)16259-2111B B B B B
18Junge Wikinger RiedJunge Wikinger Ried202002H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow