- Mardik Mardikian (Thay: Omar Al Somah)46
- Mahmoud Al Mawas (Thay: Ibrahim Hissar)62
- Ammar Ramadan (Thay: Abdul Rahman Weiss)62
- Kamel Hamisha (Thay: Mohammad Anz)86
- Takefusa Kubo32
- Ayase Ueda37
- Ayase Ueda40
- Yukinari Sugawara47
- Takumi Minamino (Thay: Takuma Asano)66
- Mao Hosoya (Thay: Ayase Ueda)66
- Koki Machida (Thay: Takehiro Tomiyasu)76
- Ritsu Doan (Thay: Takefusa Kubo)76
- Mao Hosoya82
- Ao Tanaka83
- Ao Tanaka (Thay: Wataru Endo)83
Thống kê trận đấu Syria vs Nhật Bản
số liệu thống kê
Syria
Nhật Bản
8 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 17
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Syria vs Nhật Bản
Syria (4-1-4-1): Ibrahim Alma (1), Amro Jeniat (6), Thaer Krouma (13), Omar Al Midani (5), Fahad Youssef (17), Mouhamad Anez (18), Abdul Rahman Weiss (3), Ezequiel Ham (4), Mohammed Osman (14), Ibrahim Hissar (21), Omar Al Somah (9)
Nhật Bản (4-2-3-1): Zion Suzuki (23), Yukinari Sugawara (2), Shogo Taniguchi (3), Takehiro Tomiyasu (16), Hiroki Ito (21), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (5), Junya Ito (14), Takefusa Kubo (20), Takuma Asano (18), Ayase Ueda (9)
Syria
4-1-4-1
1
Ibrahim Alma
6
Amro Jeniat
13
Thaer Krouma
5
Omar Al Midani
17
Fahad Youssef
18
Mouhamad Anez
3
Abdul Rahman Weiss
4
Ezequiel Ham
14
Mohammed Osman
21
Ibrahim Hissar
9
Omar Al Somah
9 2
Ayase Ueda
18
Takuma Asano
20
Takefusa Kubo
14
Junya Ito
5
Hidemasa Morita
6
Wataru Endo
21
Hiroki Ito
16
Takehiro Tomiyasu
3
Shogo Taniguchi
2
Yukinari Sugawara
23
Zion Suzuki
Nhật Bản
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Omar Al Somah Mardik Mardikian | 66’ | Takuma Asano Takumi Minamino |
62’ | Abdul Rahman Weiss Ammar Ramadan | 66’ | Ayase Ueda Mao Hosoya |
62’ | Ibrahim Hissar Mahmoud Al-Mawas | 76’ | Takefusa Kubo Ritsu Doan |
86’ | Mohammad Anz Kamel Hmeisheh | 76’ | Takehiro Tomiyasu Koki Machida |
83’ | Wataru Endo Ao Tanaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Madanieh | Daiya Maekawa | ||
Mardik Mardikian | Takumi Minamino | ||
Mohamad Al Hallak | Mao Hosoya | ||
Ammar Ramadan | Yuki Soma | ||
Yassin Samia | Ao Tanaka | ||
Omar Khribin | Ritsu Doan | ||
Mahmoud Al-Mawas | Kaishu Sano | ||
Kamel Hmeisheh | Seiya Maikuma | ||
Muayad Alkhouli | Yuta Nakayama | ||
Khaled Kurdaghli | Tsuyoshi Watanabe | ||
Saad Al Ahmad | Koki Machida | ||
Taha Mosa | Keisuke Osako |
Nhận định Syria vs Nhật Bản
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
U23 Châu Á
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Syria
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Nhật Bản
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Ấn Độ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B H B |
3 | Afghanistan | 4 | 1 | 1 | 2 | -10 | 4 | T B B H T |
4 | Kuwait | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T |
2 | Syria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B H T |
3 | Triều Tiên | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | B T B |
4 | Myanmar | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | H B B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | T T H T |
2 | Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
3 | Thailand | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T H B |
4 | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | T B B H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Kyrgyzstan | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | B T T T |
2 | Oman | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
3 | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
4 | Chinese Taipei | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | T H T T |
2 | Uzbekistan | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
3 | Turkmenistan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
4 | Hong Kong | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B B H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Indonesia | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T B H T T |
3 | Việt Nam | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | Philippines | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ả Rập Xê-út | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Jordan | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H B T T |
3 | Tajikistan | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | H T B H |
4 | Pakistan | 4 | 0 | 0 | 4 | -19 | 0 | T B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | UAE | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Bahrain | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T |
3 | Yemen | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | H B T B B |
4 | Nepal | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | T B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | Palestine | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | H B T T |
3 | Lebanon | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | H H B B |
4 | Bangladesh | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại