Thứ Bảy, 27/04/2024Mới nhất
  • Sodikdzhon Kurbonov35
  • Sodikdzhon Kurbonov (Thay: Vahdat Hanonov)35
  • Shervoni Mabatshoev (Thay: Alidzhoni Ayni)52
  • Rustam Soirov (Thay: Shahrom Samiev)52
  • Rustam Soirov80
  • Parvizdzhon Umarbaev82
  • Alisher Dzhalilov82
  • Tabrezi Islomov (Thay: Amadoni Kamolov)87
  • Firas Al-Buraikan46
  • Saleh Al-Shehri (Thay: Abdullah Hadi Radif)74
  • Awn Al Slaluli74
  • Mohammed Al Owais74
  • Abdulrahman Ghareeb (Thay: Firas Al-Buraikan)90

Thống kê trận đấu Tajikistan vs Ả Rập Xê-út

số liệu thống kê
Tajikistan
Tajikistan
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tajikistan vs Ả Rập Xê-út

Tajikistan (4-4-2): Rustam Yatimov (1), Manuchekhr Safarov (5), Vahdat Hanonov (6), Zoir Dzhuraboev (2), Akhtam Nazarov (19), Amadoni Kamolov (13), Parvizdzhon Umarbaev (7), Ekhson Pandzhshanbe (17), Alijoni Ayni (20), Shahrom Samiev (22), Alisher Dzhalilov (10)

Ả Rập Xê-út (3-5-2): Mohammed Khalil Al Owais (21), Ali Lajami (4), Awn Al-Saluli (3), Hassan Kadesh (14), Mohammed Al-Breik (6), Mohamed Kanno (23), Mukhtar Ali (7), Salem Al Dawsari (10), Ayman Yahya (15), Abdullah Hadi Radif (20), Firas Al-Buraikan (9)

Tajikistan
Tajikistan
4-4-2
1
Rustam Yatimov
5
Manuchekhr Safarov
6
Vahdat Hanonov
2
Zoir Dzhuraboev
19
Akhtam Nazarov
13
Amadoni Kamolov
7
Parvizdzhon Umarbaev
17
Ekhson Pandzhshanbe
20
Alijoni Ayni
22
Shahrom Samiev
10
Alisher Dzhalilov
9
Firas Al-Buraikan
20
Abdullah Hadi Radif
15
Ayman Yahya
10
Salem Al Dawsari
7
Mukhtar Ali
23
Mohamed Kanno
6
Mohammed Al-Breik
14
Hassan Kadesh
3
Awn Al-Saluli
4
Ali Lajami
21
Mohammed Khalil Al Owais
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
3-5-2
Thay người
35’
Vahdat Hanonov
Sodikjon Kurbonov
74’
Abdullah Hadi Radif
Saleh Al-Shehri
52’
Alidzhoni Ayni
Shervoni Mabatshoev
90’
Firas Al-Buraikan
Abdulrahman Ghareeb
52’
Shahrom Samiev
Rustam Soirov
87’
Amadoni Kamolov
Tabrez Islomov
Cầu thủ dự bị
Shervoni Mabatshoev
Ahmed Al-Kassar
Dalerjon Barotov
Mohammed Alyami
Mukhriddin Khasanov
Raghid Najjar
Tabrez Islomov
Fawaz Al Saqour
Mekhrubon Karimov
Mohammed Al Fatil
Sodikjon Kurbonov
Rayan Hamed
Amirbek Juraboev
Yasir Al Shahrani
Alisher Shukurov
Faisal Al-Ghamdi
Ruslan Khailoev
Sami Al Naji
Murodali Aknazarov
Abdulrahman Ghareeb
Rustam Soirov
Abbas Al-Hassan
Nuriddin Khamrokulov
Saleh Al-Shehri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/03 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Tajikistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2024
22/03 - 2024
Asian cup
02/02 - 2024
28/01 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
22/01 - 2024
17/01 - 2024
13/01 - 2024
Giao hữu
04/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
16/11 - 2023

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2024
22/03 - 2024
Asian cup
30/01 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
25/01 - 2024
22/01 - 2024
17/01 - 2024
Giao hữu
10/01 - 2024
09/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar44001412T T T T
2Ấn ĐộẤn Độ4112-34T B H B
3AfghanistanAfghanistan4112-104T B B H T
4KuwaitKuwait4103-13B T B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản44001412T T T
2SyriaSyria421137T B H T
3Triều TiênTriều Tiên410303B T B
4MyanmarMyanmar4013-171H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc43101110T T H T
2Trung QuốcTrung Quốc421117T B H T
3ThailandThailand4112-24B T H B
4SingaporeSingapore4013-101T B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KyrgyzstanKyrgyzstan430169B T T T
2OmanOman430169T B T T
3MalaysiaMalaysia4202-26T T B B
4Chinese TaipeiChinese Taipei4004-100T B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran43101010T H T T
2UzbekistanUzbekistan4310710T H T T
3TurkmenistanTurkmenistan4013-81B H B B
4Hong KongHong Kong4013-91B B H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq44001112T T T T
2IndonesiaIndonesia421107T B H T T
3Việt NamViệt Nam4103-33T B B B
4PhilippinesPhilippines4013-81B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út4310710T T T H
2JordanJordan421187H B T T
3TajikistanTajikistan412145H T B H
4PakistanPakistan4004-190T B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE44001012T T T T
2BahrainBahrain430189T B T T
3YemenYemen4103-43H B T B B
4NepalNepal4004-140T B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia44001512T T T T
2PalestinePalestine421157H B T T
3LebanonLebanon4022-72H H B B
4BangladeshBangladesh4013-131T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow