Thứ Ba, 07/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Nomme Kalju FC hôm nay 27-04-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 27/4

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

0 : 2

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 0-1
T7, 18:30 27/04/2024
Vòng 8 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ats Purje (Thay: Onni Suutari)64
  • Sander Sinilaid (Thay: Martin Tomberg)46
  • Daniil Sheviakov (Thay: Vadim Mihhailov)74
  • Taavi Jurisoo (Thay: Evert Talviste)64
  • Joosep Poder (Thay: Hugo Palutaja)80
  • Promise Akinpelu25
  • Alex Tamm55
  • Daniil Tarassenkov (Thay: Kaspar Paur)56
  • Mihhail Orlov (Thay: Pavel Marin)79
  • Koki Hayashi (Thay: Rommi Siht)79

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
10/04 - 2022
29/06 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
04/03 - 2023
03/05 - 2023
02/07 - 2023
05/11 - 2023
Giao hữu
19/01 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
04/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
16/04 - 2024
13/04 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
07/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
03/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
06/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024
02/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn36231035079T T T B H
2FCI LevadiaFCI Levadia36221134377T B H T H
3Talinna KalevTalinna Kalev36141111853T T T H T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond36131491653T B H T H
5Nomme Kalju FCNomme Kalju FC36121311849B T H H H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus36121212-348B H H T B
7FC KuressaareFC Kuressaare3612717-2443B T T H T
8Narva TransNarva Trans3612222-3238T B B B B
9TammekaTammeka3651219-3227B B B B T
10Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool365823-3423B H B H B
11Nomme UnitedNomme United9126-105T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow