Thứ Bảy, 27/04/2024Mới nhất
  • Suphanan Bureerat (Thay: Theerathorn Bunmathan)22
  • Sarach Yooyen (Thay: Peeradol Chamratsamee)45
  • Pansa Hemviboon59
  • Poramet Arjvirai (Thay: Chanathip Songkrasin)65
  • Suphanat Mueanta (Thay: Jaroensak Vongkorn)65
  • Nicholas Mickelson76
  • Jae-Sung Lee19
  • Gue-Sung Cho41
  • Jin-Seob Park (Thay: Seung-Ho Paik)46
  • Heung-Min Son54
  • Min-Kyu Joo56
  • Min-Kyu Joo (Thay: Gue-Sung Cho)56
  • Young-Woo Seol (Thay: Young-Gwon Kim)74
  • Min-Kyu Song (Thay: Kang-In Lee)74
  • Ho-Yeon Jeong (Thay: In-Beom Hwang)74
  • Jin-Seob Park82
  • Young-Woo Seol (Thay: Moon-Hwan Kim)74

Thống kê trận đấu Thailand vs Hàn Quốc

số liệu thống kê
Thailand
Thailand
Hàn Quốc
Hàn Quốc
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 21
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thailand vs Hàn Quốc

Thailand (4-3-3): Patiwat Khammai (1), Nicholas Mickelson (12), Suphan Thongsong (16), Pansa Hemviboon (17), Theerathon Bunmathan (3), Peeradon Chamratsamee (8), Chanathip Songkrasin (18), Weerathep Pomphan (22), Jaroensak Vongkorn (13), Supachai Chaided (9), Supachok Sarachart (7)

Hàn Quốc (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Kim Moon-hwan (15), Kim Min-jae (4), Kim Young-gwon (19), Kim Jin-su (3), Paik Seung-Ho (8), In-beom Hwang (6), Lee Jae-sung (10), Lee Kang-in (18), Son (7), Cho Gue-sung (9)

Thailand
Thailand
4-3-3
1
Patiwat Khammai
12
Nicholas Mickelson
16
Suphan Thongsong
17
Pansa Hemviboon
3
Theerathon Bunmathan
8
Peeradon Chamratsamee
18
Chanathip Songkrasin
22
Weerathep Pomphan
13
Jaroensak Vongkorn
9
Supachai Chaided
7
Supachok Sarachart
9
Cho Gue-sung
7
Son
18
Lee Kang-in
10
Lee Jae-sung
6
In-beom Hwang
8
Paik Seung-Ho
3
Kim Jin-su
19
Kim Young-gwon
4
Kim Min-jae
15
Kim Moon-hwan
21
Jo Hyeonwoo
Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-3-3
Thay người
22’
Theerathorn Bunmathan
Suphanan Bureerat
46’
Seung-Ho Paik
Park Jin-seob
45’
Peeradol Chamratsamee
Sarach Yooyen
56’
Gue-Sung Cho
Joo Min-Kyu
65’
Jaroensak Vongkorn
Suphanat Mueanta
74’
Kang-In Lee
Song Min-kyu
65’
Chanathip Songkrasin
Poramet Arjvirai
74’
In-Beom Hwang
Ho-Yeon Jeong
74’
Moon-Hwan Kim
Seol Young-woo
Cầu thủ dự bị
Saranon Anuin
Beom-keun Song
Suphanat Mueanta
Jeong Woo-yeong
Pokklaw Anan
Joo Min-Kyu
Rungrath Poomchantuek
Song Min-kyu
Bordin Phala
Ho-Yeon Jeong
Sarach Yooyen
Hong Hyeon-seok
Suphanan Bureerat
Park Jin-seob
Kritsada Kaman
Yu-min Cho
Yusef Elias Dolah
Seol Young-woo
Santiphap Channgom
Kyung-won Kwon
Boonyakait Wongsajaem
Lee Myung-jae
Poramet Arjvirai
Chang-Geun Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Thailand

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
30/01 - 2024
25/01 - 2024
21/01 - 2024
H1: 0-0
16/01 - 2024
Giao hữu
01/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
16/11 - 2023
Giao hữu
17/10 - 2023

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
06/02 - 2024
02/02 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-1
30/01 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
25/01 - 2024
20/01 - 2024
15/01 - 2024
Giao hữu
06/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar44001412T T T T
2Ấn ĐộẤn Độ4112-34T B H B
3AfghanistanAfghanistan4112-104T B B H T
4KuwaitKuwait4103-13B T B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản44001412T T T
2SyriaSyria421137T B H T
3Triều TiênTriều Tiên410303B T B
4MyanmarMyanmar4013-171H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc43101110T T H T
2Trung QuốcTrung Quốc421117T B H T
3ThailandThailand4112-24B T H B
4SingaporeSingapore4013-101T B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KyrgyzstanKyrgyzstan430169B T T T
2OmanOman430169T B T T
3MalaysiaMalaysia4202-26T T B B
4Chinese TaipeiChinese Taipei4004-100T B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran43101010T H T T
2UzbekistanUzbekistan4310710T H T T
3TurkmenistanTurkmenistan4013-81B H B B
4Hong KongHong Kong4013-91B B H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq44001112T T T T
2IndonesiaIndonesia421107T B H T T
3Việt NamViệt Nam4103-33T B B B
4PhilippinesPhilippines4013-81B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út4310710T T T H
2JordanJordan421187H B T T
3TajikistanTajikistan412145H T B H
4PakistanPakistan4004-190T B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE44001012T T T T
2BahrainBahrain430189T B T T
3YemenYemen4103-43H B T B B
4NepalNepal4004-140T B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia44001512T T T T
2PalestinePalestine421157H B T T
3LebanonLebanon4022-72H H B B
4BangladeshBangladesh4013-131T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow