Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC hôm nay 24-03-2024

Giải J League 2 - CN, 24/3

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 2

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
CN, 15:00 24/03/2024
Vòng 6 - J League 2
 
 
  • (og) Takahiro Yanagi48
  • Kosuke Sagawa (Thay: Yuya Takazawa)61
  • Atsuki Yamanaka (Thay: Chie Edoojon Kawakami)69
  • Taishi Tamashiro (Thay: Koki Kazama)69
  • Atsuki Yamanaka90
  • Shuto Kitagawa (Thay: Shu Hiramatsu)89
  • Masashi Wada (Thay: Taiki Amagasa)89
  • Daichi Tagami29
  • Gleyson (Thay: Lucao)46
  • Taishi Semba (Kiến tạo: Gleyson)53
  • Takaya Kimura (Thay: Ryunosuke Ota)58
  • Gabriel Xavier (Thay: Yudai Tanaka)69
  • Yasutaka Yanagi (Thay: Daichi Tagami)80
  • Koju Yoshio (Thay: Takahiro Yanagi)80
  • Gabriel Xavier (Kiến tạo: Gleyson)90+4'

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Ryo Ishii (42), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryota Tagashira (29), Chie Edoojon Kawakami (5), Taiki Amagasa (6), Koki Kazama (15), Ryo Sato (10), Yuya Takazawa (8), Shu Hiramatsu (23)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Taishi Semba (44), Ryunosuke Ota (11), Yudai Tanaka (10), Lucao (99)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
42
Ryo Ishii
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
29
Ryota Tagashira
5
Chie Edoojon Kawakami
6
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
10
Ryo Sato
8
Yuya Takazawa
23
Shu Hiramatsu
99
Lucao
10
Yudai Tanaka
11
Ryunosuke Ota
44
Taishi Semba
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
61’
Yuya Takazawa
Kosuke Sagawa
46’
Lucao
Gleyson
69’
Koki Kazama
Taishi Tamashiro
58’
Ryunosuke Ota
Takaya Kimura
69’
Chie Edoojon Kawakami
Atsuki Yamanaka
69’
Yudai Tanaka
Gabriel Xavier
89’
Taiki Amagasa
Masashi Wada
80’
Daichi Tagami
Yasutaka Yanagi
89’
Shu Hiramatsu
Shuto Kitagawa
80’
Takahiro Yanagi
Koju Yoshio
Cầu thủ dự bị
Kosuke Sagawa
Daiki Hotta
Masashi Wada
Yasutaka Yanagi
Issei Kondo
Haruka Motoyama
Taishi Tamashiro
Koju Yoshio
Atsuki Yamanaka
Gabriel Xavier
Shuto Kitagawa
Takaya Kimura
Takatora Einaga
Gleyson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

J League 2
03/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
03/04 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1512121737T T T T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki158611430T T H H H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
4Yokohama FCYokohama FC157441125B T T B H
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
7Iwaki FCIwaki FC156541123T T T H B
8Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
9JEF United ChibaJEF United Chiba156361021B T B T H
10Ehime FCEhime FC15564221B T H H H
11Oita TrinitaOita Trinita15564121B T T H H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita15546019T B H B B
14Tokushima VortisTokushima Vortis15537-918T T H T T
15Mito HollyhockMito Hollyhock15456-217T B B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata15528-417T B H B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15357-1114B B H B H
18Kagoshima UnitedKagoshima United15348-1413T B H B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma151311-196B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow