Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Yuriya Takahashi31
  • Yuya Takazawa (Thay: Masashi Wada)58
  • Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)58
  • Taiki Amagasa (Thay: Koki Kazama)67
  • Shuichi Sakai (Thay: Ryo Sato)82
  • Takatora Einaga (Thay: Ryota Tagashira)82
  • Atsushi Kurokawa19
  • Kazuma Nagai39
  • Hidemasa Koda (Thay: Riku Ochiai)56
  • Mizuki Ando (Thay: Shimon Teranuma)71
  • Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)71
  • Seiichiro Kubo (Thay: Atsushi Kurokawa)83
  • Hayata Ishii (Thay: Haruki Arai)83

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Ryo Ishii (42), Ryuya Ohata (3), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryota Tagashira (29), Chie Edoojon Kawakami (5), Yuriya Takahashi (22), Koki Kazama (15), Ryo Sato (10), Masashi Wada (7), Shu Hiramatsu (23)

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Yuto Nagao (15), Kazuma Nagai (88), Atsushi Kurokawa (96), Riku Ochiai (8), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
42
Ryo Ishii
3
Ryuya Ohata
2
Hayate Shirowa
36
Daiki Nakashio
29
Ryota Tagashira
5
Chie Edoojon Kawakami
22
Yuriya Takahashi
15
Koki Kazama
10
Ryo Sato
7
Masashi Wada
23
Shu Hiramatsu
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
8
Riku Ochiai
96
Atsushi Kurokawa
88
Kazuma Nagai
15
Yuto Nagao
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
19
Koichi Murata
51
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
Thay người
58’
Masashi Wada
Yuya Takazawa
56’
Riku Ochiai
Hidemasa Koda
58’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
71’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
67’
Koki Kazama
Taiki Amagasa
71’
Shimon Teranuma
Mizuki Ando
82’
Ryo Sato
Shuichi Sakai
83’
Haruki Arai
Hayata Ishii
82’
Ryota Tagashira
Takatora Einaga
83’
Atsushi Kurokawa
Seiichiro Kubo
Cầu thủ dự bị
Issei Kondo
Takumi Kusumoto
Shuichi Sakai
Hayata Ishii
Taiki Amagasa
Kenshin Takagishi
Takatora Einaga
Hidemasa Koda
Ryuji Sugimoto
Mizuki Ando
Yuya Takazawa
Seiichiro Kubo
Kosuke Sagawa
Shuhei Matsubara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

J League 2
03/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
03/04 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1512121737T T T T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki158611430T T H H H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
4Yokohama FCYokohama FC157441125B T T B H
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
7Iwaki FCIwaki FC156541123T T T H B
8Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
9JEF United ChibaJEF United Chiba156361021B T B T H
10Ehime FCEhime FC15564221B T H H H
11Oita TrinitaOita Trinita15564121B T T H H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita15546019T B H B B
14Tokushima VortisTokushima Vortis15537-918T T H T T
15Mito HollyhockMito Hollyhock15456-217T B B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata15528-417T B H B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15357-1114B B H B H
18Kagoshima UnitedKagoshima United15348-1413T B H B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma151311-196B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow