Thứ Sáu, 31/05/2024Mới nhất
  • Itsuki Someno (Kiến tạo: Keito Kawamura)58
  • Ryoga Sato (Thay: Byron Vasquez)56
  • Tomohiro Taira (Thay: Ryota Kajikawa)56
  • Koken Kato (Thay: Ren Kato)68
  • Daiki Fukazawa (Thay: Yuta Narawa)82
  • Toyofumi Sakano (Thay: Itsuki Someno)82
  • Hiroki Akiyama (Thay: Yota Komi)65
  • Yuji Hoshi (Thay: Takahiro Koh)71
  • Alexandre Guedes (Thay: Kaito Taniguchi)71
  • Eitaro Matsuda (Thay: Shunsuke Mito)83

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Albirex Niigata
Albirex Niigata
37 Kiểm soát bóng 63
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Albirex Niigata

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Yuta Narawa (24), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Byron Vasquez (18), Seiya Baba (15), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Keito Kawamura (29), Itsuki Someno (30)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Thomas Deng (3), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Yota Komi (23), Kaito Taniguchi (7)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
1
Matheus Vidotto
24
Yuta Narawa
3
Boniface Nduka
23
Hiroto Taniguchi
26
Ren Kato
18
Byron Vasquez
15
Seiya Baba
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
29
Keito Kawamura
30
Itsuki Someno
7
Kaito Taniguchi
23
Yota Komi
13
Ryotaro Ito
14
Shunsuke Mito
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Koh
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
3
Thomas Deng
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
56’
Ryota Kajikawa
Tomohiro Taira
65’
Yota Komi
Hiroki Akiyama
56’
Byron Vasquez
Ryoga Sato
71’
Kaito Taniguchi
Alexandre Guedes
68’
Ren Kato
Koken Kato
71’
Takahiro Koh
Yuji Hoshi
82’
Yuta Narawa
Daiki Fukazawa
83’
Shunsuke Mito
Eitaro Matsuda
82’
Itsuki Someno
Toyofumi Sakano
Cầu thủ dự bị
Koken Kato
Koto Abe
Taiga Ishiura
Fumiya Hayakawa
Tomohiro Taira
Daichi Tagami
Daiki Fukazawa
Alexandre Guedes
Yuya Nagasawa
Eitaro Matsuda
Toyofumi Sakano
Yuji Hoshi
Ryoga Sato
Hiroki Akiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/09 - 2021
08/05 - 2022
15/10 - 2022
J League 1
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Giao hữu
29/05 - 2024
J League 1
26/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
19/05 - 2024
15/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
25/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
19/05 - 2024
06/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1713131640T T T B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki1710611836H H H T T
3Yokohama FCYokohama FC179441431T B H T T
4Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC178631030H B H T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai17854229T T T T B
6Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi17845928B T T T H
7Iwaki FCIwaki FC177641227T H B T H
8JEF United ChibaJEF United Chiba177371524B T H T B
9Blaublitz AkitaBlaublitz Akita17656223H B B T H
10Oita TrinitaOita Trinita17584123T H H H H
11Ventforet KofuVentforet Kofu17647222B T H B B
12Ehime FCEhime FC17575-422H H H B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC17638-1021T T T B H
14Montedio YamagataMontedio Yamagata17629-520H B B B T
15Tokushima VortisTokushima Vortis17548-1019H T T B H
16Mito HollyhockMito Hollyhock17467-318B T T H B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto17458-1117H B H T B
18Kagoshima UnitedKagoshima United17359-1714H B B B H
19Tochigi SCTochigi SC173410-2113B B B B H
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma171412-207B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow