- Anderson Angulo13
- Brayan Rovira39
- Carlos Esparragoza (Thay: Carlos Manuel Cortes Barreiro)46
- Cristian Trujillo (Thay: Brayan Rovira)71
- Carlos Esparragoza (Kiến tạo: Carlos Esparragoza)72
- Carlos Esparragoza77
- Luis Miranda (Thay: Alex Castro)71
- Lucas Gonzalez (Thay: Brayan Gil)80
- Luis Miranda90+1'
- Jeison Angulo (Thay: Kevin Perez)83
- Juan Mera90+3'
- Carlos De las Salas30
- Diego Ruiz41
- Ivan Rivas73
- Carlos De las Salas (Kiến tạo: Mateo Rodas)75
- Cristian Martinez (Thay: Ivan Rivas)81
- Santiago Roa Reyes (Thay: Kevin Parra)88
- Fabian Banguero (Thay: Mateo Rodas)81
- Steven Valencia90+2'
Thống kê trận đấu Tolima vs Patriotas
số liệu thống kê
Tolima
Patriotas
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tolima vs Patriotas
Thay người | |||
46’ | Carlos Manuel Cortes Barreiro Carlos Esparragoza | 81’ | Ivan Rivas Cristian Martinez |
71’ | Alex Castro Luis Miranda | 81’ | Mateo Rodas Fabian Banguero |
71’ | Brayan Rovira Cristian Trujillo | 88’ | Kevin Parra Santiago Roa Reyes |
80’ | Brayan Gil Lucas Gonzalez | ||
83’ | Kevin Perez Jeison Angulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeison Angulo | Agustin Pezzi | ||
Juan Camilo Chaverra | Matheo Castano | ||
Carlos Esparragoza | Alejandro Amaya | ||
Lucas Gonzalez | Camilo Charris | ||
Cesar Haydar | Cristian Martinez | ||
Luis Miranda | Santiago Roa Reyes | ||
Cristian Trujillo | David Quinonez | ||
Fabian Banguero |
Nhận định Tolima vs Patriotas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Patriotas
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
2 | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T B T |
3 | Atletico Junior | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B T H |
4 | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H T B |
2 | Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B B H |
3 | Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T B |
4 | Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại