- Daniel Dos Anjos (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil)71
- Cicero (Thay: Costinha)71
- Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo78
- Bebeto85
- Xavier (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo)82
- Gustavo Moreno de Franca (Thay: Sphephelo Sithole)88
- Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Lucas Barros Da Cunha)82
- Daniel Dos Anjos90+4'
- Bryan Giovanni Rochez Mejia22
- Zie Mohamed Ouattara42
- Lucho60
- Bryan Giovanni Rochez Mejia (Kiến tạo: Zie Mohamed Ouattara)66
- Bryan Giovanni Rochez Mejia84
- Marco Baixinho (Thay: Paul Ayongo)88
- Rashaan Fernandes (Thay: Jordan Van Der Gaag)79
- Cuca Fernandes (Thay: Lucho)90
Thống kê trận đấu Tondela vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê
Tondela
Uniao de Leiria
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
71’ | Costinha Cicero | 79’ | Jordan Van Der Gaag Rashaan Fernandes |
71’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Daniel Dos Anjos | 88’ | Paul Ayongo Marco Baixinho |
82’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Xavier | 90’ | Lucho Cuca Fernandes |
82’ | Lucas Barros Da Cunha Cuba | ||
88’ | Sphephelo Sithole Gustavo Moreno de Franca |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago | Valdir | ||
Cicero | Tiago Ferreira | ||
Daniel Dos Anjos | Marco Baixinho | ||
Samuel Lobato | Leandro Antunes | ||
Helder Tavares | Rashaan Fernandes | ||
Gustavo Moreno de Franca | Brenner Lucas Goncalves Santos | ||
Leonardo Navacchio | Arsenio | ||
Xavier | Cuca Fernandes | ||
Cuba | Fabio Santos Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 33 | 20 | 10 | 3 | 27 | 70 | H T H T T |
2 | Nacional | 33 | 20 | 8 | 5 | 29 | 68 | H T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 33 | 20 | 4 | 9 | 17 | 64 | T B T H H |
4 | Maritimo | 33 | 18 | 9 | 6 | 23 | 63 | H T T T T |
5 | Pacos de Ferreira | 33 | 13 | 10 | 10 | 6 | 49 | H H B H T |
6 | Torreense | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | H B B T T |
7 | Tondela | 33 | 11 | 13 | 9 | 2 | 46 | B B H B B |
8 | Mafra | 33 | 11 | 11 | 11 | 0 | 44 | H T H H B |
9 | FC Porto B | 33 | 12 | 8 | 13 | 3 | 44 | B T H B B |
10 | Uniao de Leiria | 33 | 11 | 9 | 13 | 6 | 42 | T T B B T |
11 | Academico Viseu | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | B B T H B |
12 | Benfica B | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | B B H H T |
13 | Penafiel | 33 | 11 | 5 | 17 | -8 | 38 | T H T B B |
14 | Leixoes | 33 | 6 | 16 | 11 | -11 | 34 | H H B H H |
15 | Oliveirense | 33 | 8 | 10 | 15 | -15 | 34 | T B H T B |
16 | Feirense | 33 | 8 | 6 | 19 | -18 | 30 | H H B T B |
17 | Vilaverdense FC | 33 | 8 | 3 | 22 | -29 | 27 | B B T B T |
18 | CF Os Belenenses | 33 | 6 | 8 | 19 | -30 | 26 | T T B B B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại