Chủ Nhật, 28/04/2024Mới nhất
  • Logan Costa45+2'
  • Gabriel Suazo (Thay: Kevin Keben)61
  • Thijs Dallinga (Kiến tạo: Warren Kamanzi)65
  • Yann Gboho (Kiến tạo: Thijs Dallinga)69
  • Frank Magri (Thay: Thijs Dallinga)83
  • Naatan Skyttae (Thay: Aron Doennum)90
  • Cristian Casseres Jr. (Thay: Yann Gboho)90
  • Stijn Spierings90+2'
  • Khephren Thuram-Ulien2
  • Terem Moffi8
  • Terem Moffi50
  • Gaetan Laborde (Thay: Terem Moffi)64
  • Romain Perraud (Thay: Melvin Bard)64
  • Tom Louchet (Thay: Jordan Lotomba)77
  • Mohamed-Ali Cho (Thay: Jeremie Boga)77
  • Alexis Claude (Thay: Hichem Boudaoui)84

Thống kê trận đấu Toulouse vs Nice

số liệu thống kê
Toulouse
Toulouse
Nice
Nice
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 21
0 Việt vị 2
12 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Toulouse vs Nice

Tất cả (368)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 25507.

90+6'

Sau hiệp hai tuyệt vời, Toulouse đã lội ngược dòng và bước ra khỏi trận đấu với chiến thắng!

90+6'

Kiểm soát bóng: Toulouse: 45%, Nice: 55%.

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: Toulouse: 51%, Nice: 49%.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gaetan Laborde của Nice cản phá Logan Costa

90+5'

Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Nice.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Romain Perraud của Nice cản phá Naatan Skyttae

90+4'

Toulouse thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+3'

Toulouse đang kiểm soát bóng.

90+3'

Guillaume Restes ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng

90+3'

Nice với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.

90+3' Stijn Spierings nhận thẻ vàng.

Stijn Spierings nhận thẻ vàng.

90+2' Stijn Spierings nhận thẻ vàng.

Stijn Spierings nhận thẻ vàng.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Stijn Spierings của Toulouse vấp ngã Mohamed-Ali Cho

90+2'

Nice với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Toulouse.

90+1'

Kiểm soát bóng: Toulouse: 45%, Nice: 55%.

90+1'

Yann Gboho rời sân để vào thay Cristian Casseres Jr. thay người chiến thuật.

90+1'

Aron Doennum rời sân để vào thay Naatan Skyttae thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Toulouse vs Nice

Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Kévin Keben (25), Logan Costa (6), Rasmus Nicolaisen (2), Waren Kamanzi (12), Stijn Spierings (4), Vincent Sierro (8), Christian Mawissa Elebi (13), Aron Dønnum (15), Yann Gboho (37), Thijs Dallinga (9)

Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Pablo Rosario (8), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Jordan Lotomba (23), Hichem Boudaoui (28), Khéphren Thuram (19), Melvin Bard (26), Evann Guessand (29), Jeremie Boga (7), Terem Moffi (9)

Toulouse
Toulouse
3-4-2-1
50
Guillaume Restes
25
Kévin Keben
6
Logan Costa
2
Rasmus Nicolaisen
12
Waren Kamanzi
4
Stijn Spierings
8
Vincent Sierro
13
Christian Mawissa Elebi
15
Aron Dønnum
37
Yann Gboho
9
Thijs Dallinga
9
Terem Moffi
7
Jeremie Boga
29
Evann Guessand
26
Melvin Bard
19
Khéphren Thuram
28
Hichem Boudaoui
23
Jordan Lotomba
4
Dante
6
Jean-Clair Todibo
8
Pablo Rosario
1
Marcin Bulka
Nice
Nice
3-4-2-1
Thay người
61’
Kevin Keben
Gabriel Suazo
64’
Melvin Bard
Romain Perraud
83’
Thijs Dallinga
Frank Magri
64’
Terem Moffi
Gaetan Laborde
90’
Aron Doennum
Naatan Skyttä
77’
Jordan Lotomba
Tom Louche
90’
Yann Gboho
Cristian Casseres Jr
77’
Jeremie Boga
Mohamed-Ali Cho
84’
Hichem Boudaoui
Alexis Claude-Maurice
Cầu thủ dự bị
Alex Dominguez
Maxime Dupe
Gabriel Suazo
Romain Perraud
Ibrahim Cissoko
Antoine Mendy
Naatan Skyttä
Tom Louche
Cesar Gelabert
Daouda Traore
Frank Magri
Alexis Claude-Maurice
Shavy Warren Babicka
Gaetan Laborde
Cristian Casseres Jr
Mohamed-Ali Cho
Niklas Schmidt
Aliou Balde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
18/11 - 2012
07/04 - 2013
06/10 - 2013
02/03 - 2014
10/08 - 2014
24/05 - 2015
29/11 - 2015
04/02 - 2016
05/12 - 2016
23/04 - 2017
30/11 - 2017
04/02 - 2018
06/10 - 2018
16/03 - 2019
22/12 - 2019
16/02 - 2020
07/08 - 2022
H1: 1-0
21/05 - 2023
H1: 0-0
26/11 - 2023
H1: 0-0
03/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Toulouse

Ligue 1
22/04 - 2024
14/04 - 2024
H1: 1-2
07/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-1
10/03 - 2024
03/03 - 2024
H1: 0-1
25/02 - 2024
H1: 0-1
Europa League
23/02 - 2024
Ligue 1
18/02 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
25/04 - 2024
H1: 1-1
20/04 - 2024
H1: 1-0
07/04 - 2024
H1: 0-0
31/03 - 2024
H1: 0-1
17/03 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
14/03 - 2024
Ligue 1
09/03 - 2024
03/03 - 2024
H1: 0-1
25/02 - 2024
17/02 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3020914769T T H T T
2MonacoMonaco3017761858H T T T T
3BrestBrest3015871553H T T B B
4LilleLille30141061752H T T T B
5NiceNice301398948T B H T H
6LensLens3013710746B B H B T
7RennesRennes3011910842T B B B T
8MarseilleMarseille3010119841B B B H H
9LyonLyon3012513-1041T H T T B
10ReimsReims3011712-440T H H B B
11ToulouseToulouse3091011-337B T H T H
12MontpellierMontpellier3191111-437T T H T H
13StrasbourgStrasbourg309912-836T T H T B
14NantesNantes319517-2032T B T B H
15MetzMetz308517-1829B B B T T
16Le HavreLe Havre3061014-1128B B H B B
17LorientLorient306816-2326H B B B B
18Clermont FootClermont Foot3041016-2822T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow