- Sphiwe Mahlangu35
- Puso Dithejane29
- Samir Nurkovic (Thay: Kamogelo Sebelebele)37
- Orebotse Mongae (Thay: Puso Dithejane)37
- Samir Nurkovic61
- Lehlogonolo Mojela69
- Pogiso Sanoka79
- Lindokuhle Mbatha (Thay: Lehlogonolo Mojela)79
- Lebone Seema (Thay: Mpho Mvelase)86
- Thabang Rakwena (Thay: Sphiwe Mahlangu)86
- . Mngonyama24
- Lwanda Mbanjwa (Thay: Tlakusani Mthethwa)46
- (Pen) Hellings Frank Mhango81
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Moroka Swallows
số liệu thống kê
TS Galaxy
Moroka Swallows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Moroka Swallows
Thay người | |||
37’ | Puso Dithejane Orebotse Mongae | 46’ | Tlakusani Mthethwa Lwanda Mbanjwa |
37’ | Kamogelo Sebelebele Samir Nurkovic | ||
79’ | Lehlogonolo Mojela Lindokuhle Mbatha | ||
86’ | Mpho Mvelase Lebone Seema | ||
86’ | Sphiwe Mahlangu Thabang Rakwena |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasilije Kolak | Thakasani Mbanjwa | ||
Orebotse Mongae | Thabang Maponya | ||
Lebone Seema | Tshanini Falakhe | ||
Vuyo Mere | Sipho Sibiya | ||
Lindokuhle Mbatha | Vusi Sibiya | ||
Samir Nurkovic | Lwanda Mbanjwa | ||
Mlungisi Zwane | Givemore Khupe | ||
Thabang Rakwena | Mkhuseli Rampa | ||
Thabang Semache | Letsie Koapeng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 24 | 19 | 5 | 0 | 38 | 62 | T H T T T |
2 | Stellenbosch FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 19 | 49 | H H T T T |
3 | Orlando Pirates | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T T T T |
4 | Sekhukhune United | 26 | 11 | 7 | 8 | 7 | 40 | H H T B H |
5 | TS Galaxy | 25 | 11 | 5 | 9 | 6 | 38 | T B T B H |
6 | SuperSport United | 26 | 10 | 8 | 8 | 0 | 38 | B H B B T |
7 | Cape Town City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 1 | 35 | H B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | B B B T B |
9 | Polokwane City | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B H H B T |
10 | Chippa United | 26 | 8 | 8 | 10 | 0 | 32 | T T T B B |
11 | Lamontville Golden Arrows | 26 | 9 | 5 | 12 | -13 | 32 | H B H H B |
12 | AmaZulu FC | 26 | 7 | 10 | 9 | -5 | 31 | H T B T B |
13 | Moroka Swallows | 26 | 7 | 8 | 11 | -9 | 29 | H B H B T |
14 | Royal AM | 25 | 8 | 5 | 12 | -16 | 29 | B T H B B |
15 | Richards Bay | 26 | 6 | 5 | 15 | -13 | 23 | B T T B T |
16 | Cape Town Spurs | 26 | 4 | 3 | 19 | -23 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại