- (Pen) John Oto John51
- (og) Shahriyar Aliyev16
- Erik Sorga24
- Sabuhi Abdullazada88
- Jordan Rezabala90+5'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Turan Tovuz
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Sumqayit
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 32 | 23 | 4 | 5 | 53 | 73 | T T B H B |
2 | Sumqayit | 32 | 13 | 11 | 8 | -1 | 50 | T H H T T |
3 | FK Neftchi | 32 | 14 | 8 | 10 | 10 | 50 | T H T B T |
4 | Zira | 32 | 13 | 10 | 9 | 9 | 49 | T T H T B |
5 | Sabah FK | 32 | 14 | 7 | 11 | 8 | 49 | B B T T T |
6 | Sabail | 32 | 11 | 9 | 12 | -4 | 42 | H B H T B |
7 | Turan Tovuz | 32 | 11 | 9 | 12 | 0 | 42 | H T T B B |
8 | Araz PFK | 32 | 9 | 8 | 15 | -15 | 35 | B B B B T |
9 | FC Kapaz | 32 | 9 | 7 | 16 | -22 | 34 | B T H B T |
10 | Gabala FK | 32 | 4 | 5 | 23 | -38 | 17 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại