- Streli Mamba (Kiến tạo: Gokhan Akkan)34
- Arvydas Novikovas62
- Ahmethan Kose (Thay: Arvydas Novikovas)68
- Sadik Bas (Thay: Streli Mamba)90
- Luka Stankovski (Thay: Muhammed Akarslan)79
- Mahamadou Ba (Thay: Hikmet Ciftci)79
- Moustapha Camara (Kiến tạo: Selim Ilgaz)19
- Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Moustapha Camara)73
- Ahmet Yazar (Thay: Selim Ilgaz)73
- Sahverdi Cetin (Thay: Jurgen Bardhi)86
- Erkam Develi (Thay: Mikail Okyar)86
Thống kê trận đấu Tuzlaspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê
Tuzlaspor
Keciorengucu
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tuzlaspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
68’ | Arvydas Novikovas Ahmethan Kose | 73’ | Moustapha Camara Omogbolahan Gregory Ariyibi |
79’ | Hikmet Ciftci Mahamadou Ba | 73’ | Selim Ilgaz Ahmet Yazar |
79’ | Muhammed Akarslan Luka Stankovski | 86’ | Jurgen Bardhi Sahverdi Cetin |
90’ | Streli Mamba Sadik Bas | 86’ | Mikail Okyar Erkam Develi |
Cầu thủ dự bị | |||
Aksel Aktas | Ugur Akdemir | ||
Samet Asatekin | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Mahamadou Ba | Sahverdi Cetin | ||
Sadik Bas | Erkam Develi | ||
Hursit Gorkem Demiryurek | Erkan Eyibil | ||
Bakhtiyar Hasanalizada | Ekrem Kilicarslan | ||
Ahmethan Kose | Mert Kula | ||
Emre Koyuncu | Orhan Nahirci | ||
Luka Stankovski | Ahmet Yazar | ||
Bekir Alper Tasdemir | Bahadir Yildirim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Tuzlaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại