- Isa Sakamoto45+1'
- Kota Takai70
- Anrie Chase75
- Shio Fukuda (Thay: Isa Sakamoto)75
- Taichi Fukui (Thay: Niko Takahashi)81
- Hayate Matsuda (Thay: Taisei Abe)81
- Shio Fukuda90+6'
- Naoki Kumata (Thay: Kodai Sano)90
- Sota Kitano (Thay: Kosuke Matsumura)90
- Ahmad Salman59
- Ran Binyamin65
- Ran Binyamin68
- Dor Turgeman70
- Omer Senior (Thay: Ahmad Salman)61
- Ran Binyamin (Thay: El Yam Kancepolsky)61
- Ilay Madmon70
- Roy Navi76
- Roy Navi (Thay: Tai Abed)72
- Hamza Shibli (Thay: Ariel Lugassy)72
- Omer Senior90+2'
- Tomer Zarfati90+5'
- Shon Edri (Thay: Dor Turgeman)90
Thống kê trận đấu U20 Nhật Bản vs Israel U20
số liệu thống kê
U20 Nhật Bản
Israel U20
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát U20 Nhật Bản vs Israel U20
Thay người | |||
75’ | Isa Sakamoto Shio Fukuda | 61’ | Ahmad Salman Omer Senior |
81’ | Niko Takahashi Taichi Fukui | 61’ | El Yam Kancepolsky Ran Benjamin |
81’ | Taisei Abe Hayate Matsuda | 72’ | Tai Abed Aharon Roy Nawi |
90’ | Kodai Sano Naoki Kumata | 72’ | Ariel Lugassy Ariel Shibli |
90’ | Kosuke Matsumura Sota Kitano | 90’ | Dor Turgeman Shon Edri |
Cầu thủ dự bị | |||
Naoki Kumata | Hadar Fuchs | ||
Yu Kanoshima | Ofek Melika | ||
Yusei Yashiki | Omer Senior | ||
Takatora Einaga | Ran Benjamin | ||
Sota Kitano | Aharon Roy Nawi | ||
Shio Fukuda | Noam Ben Harush | ||
Taichi Fukui | Ariel Shibli | ||
Shota Kikuchi | Anan Khalaili | ||
Hayate Matsuda | Shon Edri | ||
Ryusei Haruna | Nitai Greis |
Nhận định U20 Nhật Bản vs Israel U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Nhật Bản
U20 World Cup
U20 Châu Á
U20 World Cup
Thành tích gần đây Israel U20
U20 World Cup
Bảng xếp hạng World Cup U20
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Argentina | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | Uzbekistan U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
3 | U20 New Zealand | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T H B |
4 | Guatemala U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | U20 Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | U20 Ecuador | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | Slovakia U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
4 | Fiji U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Colombia U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | Israel U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
3 | U20 Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | U20 Senegal | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Brazil U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | B T T |
2 | U20 Italy | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | Nigeria U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | Dominican Republic U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | U20 Anh | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | U20 Uruguay | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
3 | Tunisia U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B T B |
4 | Iraq U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gambia U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | U20 Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | U20 Pháp | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | U20 Honduras | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại