Thứ Sáu, 31/05/2024Mới nhất
  • Harib Abdalla Suhail54
  • Ali Salmeen (Thay: Abdalla Ramadan)64
  • Khalil Ibrahim Al Hammadi (Thay: Bandar Al Ahbabi)73
  • Yahya Alghassani (Thay: Mansour Mohamed Abbas)73
  • Ali Saleh (Thay: Harib Abdalla Suhail)83
  • Khalil Ibrahim Al Hammadi90+1'
  • Tae-Hee Nam (Thay: Chang-Hoon Kwon)61
  • Young-Wook Cho (Thay: Tae-Hwan Kim)77
  • Woo-Young Jung86
  • Min-Jae Kim90+2'

Thống kê trận đấu UAE vs Hàn Quốc

số liệu thống kê
UAE
UAE
Hàn Quốc
Hàn Quốc
30 Kiểm soát bóng 70
14 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 16
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến UAE vs Hàn Quốc

Tất cả (101)
90+3'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf trao cho Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất một quả phát bóng lên.

90+3'

Hàn Quốc được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+2' Min-jae Kim được đặt cho đội khách.

Min-jae Kim được đặt cho đội khách.

90+1'

Hàn Quốc tiến về phía trước và Heung Min Son thực hiện một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

90+1' Khalifa Mubarak (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) bị thẻ vàng.

Khalifa Mubarak (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) bị thẻ vàng.

90+1'

Hàn Quốc tiến về phía trước và Ui-Jo Hwang thực hiện một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

90+1' Woo-young Jung (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) bị thẻ vàng.

Woo-young Jung (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) bị thẻ vàng.

89'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Hàn Quốc!

88'

Liệu Hàn Quốc có thể giành được bóng từ một pha tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất?

87'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Hàn Quốc một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

86'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất một quả phạt trực tiếp.

85'

Đá phạt cho Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất trong phần sân của họ.

85'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf thưởng cho Hàn Quốc một quả phát bóng lên.

85'

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đang tiến về phía trước và Ali Saleh thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó đi chệch mục tiêu.

84'

Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Hàn Quốc một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

83'

Có vẻ như Hareb Abdullah Suhail Al-Mazmi không thể tiếp tục. Ali Saleh vào thay cho đội nhà.

82'

Ném biên dành cho Hàn Quốc ở nửa Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất.

82'

Hàn Quốc được hưởng quả phạt góc do Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf thực hiện.

81'

Phạt góc cho Hàn Quốc.

81'

Ném biên dành cho Hàn Quốc gần khu vực penalty.

80'

Hàn Quốc được hưởng quả phạt góc do Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf thực hiện.

Đội hình xuất phát UAE vs Hàn Quốc

UAE (4-2-3-1): Khalid Eisa (17), Abdelaziz Hussain (23), Khalifa Mubarak (12), Mohamed Al Attas (13), Walid Abbas (3), Majed Hassan (8), Abdalla Ramadan (18), Bandar Al Ahbabi (9), Mansour Mohamed Abbas (15), Harib Abdalla Suhail (7), Caio (11)

Hàn Quốc (4-1-3-2): Hyun-Woo Cho (21), Tae-Hwan Kim (23), Min-Jae Kim (4), Young-Gwon Kim (19), Jin-Su Kim (3), Woo-Young Jung (5), Hee-Chan Hwang (11), Jae-Sung Lee (10), Heung-Min Son (7), Chang-Hoon Kwon (22), Ui-Jo Hwang (16)

UAE
UAE
4-2-3-1
17
Khalid Eisa
23
Abdelaziz Hussain
12
Khalifa Mubarak
13
Mohamed Al Attas
3
Walid Abbas
8
Majed Hassan
18
Abdalla Ramadan
9
Bandar Al Ahbabi
15
Mansour Mohamed Abbas
7
Harib Abdalla Suhail
11
Caio
16
Ui-Jo Hwang
22
Chang-Hoon Kwon
7
Heung-Min Son
10
Jae-Sung Lee
11
Hee-Chan Hwang
5
Woo-Young Jung
3
Jin-Su Kim
19
Young-Gwon Kim
4
Min-Jae Kim
23
Tae-Hwan Kim
21
Hyun-Woo Cho
Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-1-3-2
Thay người
64’
Abdalla Ramadan
Ali Salmeen
61’
Chang-Hoon Kwon
Tae-Hee Nam
73’
Bandar Al Ahbabi
Khalil Ibrahim Al Hammadi
77’
Tae-Hwan Kim
Young-Wook Cho
73’
Mansour Mohamed Abbas
Yahya Alghassani
83’
Harib Abdalla Suhail
Ali Saleh
Cầu thủ dự bị
Mohamed Al Shamsi
Seung-Gyu Kim
Adel Al Hosani
Dong-Jun Kim
Khalid Hashemi
Kyung-Won Kwon
Mohammed Marzooq
Jae-Ik Lee
Ali Salmeen
Young-Wook Cho
Abdalla Al Naqbi
Ji-Soo Park
Khalil Ibrahim Al Hammadi
Dong-Joon Lee
Ali Saleh
Tae-Hee Nam
Yahya Alghassani
Jong-Gyu Yeun
Sultan Alamiri
Mahmoud Al Hammadi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/11 - 2021
H1: 1-0
29/03 - 2022
H1: 0-0
Giao hữu
17/11 - 2022
20/11 - 2022
H1: 0-1

Thành tích gần đây UAE

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
27/03 - 2024
H1: 0-3
22/03 - 2024
H1: 1-0
Asian cup
28/01 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/01 - 2024
H1: 1-0
19/01 - 2024
H1: 0-1
14/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
06/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
H1: 0-1
16/11 - 2023
H1: 4-0
Giao hữu
17/10 - 2023
H1: 1-1

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
06/02 - 2024
02/02 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-1
30/01 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
25/01 - 2024
20/01 - 2024
15/01 - 2024
Giao hữu
06/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar44001412T T T T
2Ấn ĐộẤn Độ4112-34T B H B
3AfghanistanAfghanistan4112-104T B B H T
4KuwaitKuwait4103-13B T B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản44001412T T T
2SyriaSyria421137T B H T
3Triều TiênTriều Tiên410303B T B
4MyanmarMyanmar4013-171H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc43101110T T H T
2Trung QuốcTrung Quốc421117T B H T
3ThailandThailand4112-24B T H B
4SingaporeSingapore4013-101T B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KyrgyzstanKyrgyzstan430169B T T T
2OmanOman430169T B T T
3MalaysiaMalaysia4202-26T T B B
4Chinese TaipeiChinese Taipei4004-100T B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran43101010T H T T
2UzbekistanUzbekistan4310710T H T T
3TurkmenistanTurkmenistan4013-81B H B B
4Hong KongHong Kong4013-91B B H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq44001112T T T T
2IndonesiaIndonesia421107T B H T T
3Việt NamViệt Nam4103-33T B B B
4PhilippinesPhilippines4013-81B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út4310710T T T H
2JordanJordan421187H B T T
3TajikistanTajikistan412145H T B H
4PakistanPakistan4004-190T B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE44001012T T T T
2BahrainBahrain430189T B T T
3YemenYemen4103-43H B T B B
4NepalNepal4004-140T B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia44001512T T T T
2PalestinePalestine421157H B T T
3LebanonLebanon4022-72H H B B
4BangladeshBangladesh4013-131T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

top-arrow