Thứ Bảy, 11/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả UD Ibiza vs Malaga hôm nay 22-08-2021

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 22/8

Kết thúc

UD Ibiza

UD Ibiza

2 : 2
Hiệp một: 1-0
CN, 22:00 22/08/2021
Vòng 2 - Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Manu Molina1
  • Mateusz Bogusz (Kiến tạo: Cifu)19
  • Ruben Gonzalez1
  • Mateusz Bogusz (Kiến tạo: Sergio Castel)61
  • Mathieu Peybernes38
  • Luis Munoz (Kiến tạo: Jairo)63
  • Roberto Fernandez (Kiến tạo: Haitam Abaida)87
  • Pau de la Fuente88

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
22/08 - 2021
H1: 1-0
23/01 - 2022
H1: 0-1
11/12 - 2022
H1: 0-1
27/05 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây UD Ibiza

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/11 - 2023
Giao hữu
14/08 - 2023
27/07 - 2023
22/07 - 2023
Hạng 2 Tây Ban Nha
27/05 - 2023
H1: 0-0
20/05 - 2023
16/05 - 2023
07/05 - 2023
29/04 - 2023
23/04 - 2023

Thành tích gần đây Malaga

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
08/01 - 2024
H1: 0-0
06/12 - 2023
02/11 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Giao hữu
13/08 - 2023
10/08 - 2023
28/07 - 2023
H1: 0-1
Hạng 2 Tây Ban Nha
27/05 - 2023
H1: 0-0
20/05 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 1-0
07/05 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeganesLeganes38181372767H H H H T
2ValladolidValladolid38207111567T T T T T
3EibarEibar38197122364B T T B T
4EspanyolEspanyol38151671561T H H H H
5Real OviedoReal Oviedo381513101458T H B B T
6Racing SantanderRacing Santander38161012758B B H H T
7ElcheElche38161012358B H T H B
8Burgos CFBurgos CF3916914-157T B H T B
9Sporting GijonSporting Gijon38151112556T T B B H
10LevanteLevante3813169455T B H B T
11Racing de FerrolRacing de Ferrol38141212-354B T B B B
12TenerifeTenerife38141014-152T B H T T
13CartagenaCartagena3813916-1048B B T T T
14Real ZaragozaReal Zaragoza38111314-146B H T H B
15Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense39111315-1046B B H B T
16AlbaceteAlbacete38111215-745B T T T T
17MirandesMirandes38111116-844B H T T B
18HuescaHuesca3891514142H B B B B
19AlcorconAlcorcon38101117-2041T T B H B
20Villarreal BVillarreal B3810919-1939T B T T B
21SD AmorebietaSD Amorebieta3891118-1838T T B H B
22FC AndorraFC Andorra3891019-1637T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow