Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất
  • Charles Vanhoutte14
  • Kevin Mac Allister53
  • Mohamed Amoura (Thay: Charles Vanhoutte)62
  • Kevin Rodriguez (Thay: Gustaf Nilsson)62
  • Mohamed Amoura (Kiến tạo: Cameron Puertas)69
  • Jean Thierry Lazare78
  • Mathias Rasmussen (Thay: Cameron Puertas)84
  • Casper Terho (Thay: Loic Lapoussin)87
  • Noah Sadiki78
  • Aron Doennum33
  • Frank Magri (Thay: Zakaria Aboukhlal)40
  • (Pen) Thijs Dallinga45+3'
  • Cesar Gelabert Pina (Thay: Cristian Casseres Jr.)60
  • Warren Kamanzi (Thay: Aron Doennum)60
  • Logan Costa66
  • Moussa Diarra (Thay: Gabriel Suazo)81
  • Yanis Begraoui (Thay: Thijs Dallinga)81
  • Frank Magri86
  • Logan Costa90+4'

Video tổng hợp

Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá : https://www.youtube.com/watch?v=MZg0SZYPJAs

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Toulouse

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Toulouse
Toulouse
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union St.Gilloise vs Toulouse

Tất cả (24)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' THẺ ĐỎ! - Logan Costa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Logan Costa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+3' THẺ ĐỎ! - Logan Costa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Logan Costa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

87'

Loic Lapoussin rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.

86' Thẻ vàng dành cho Frank Magri.

Thẻ vàng dành cho Frank Magri.

84'

Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.

81'

Thijs Dallinga rời sân và được thay thế bởi Yanis Begraoui.

81'

Gabriel Suazo rời sân và được thay thế bởi Moussa Diarra.

78' Thẻ vàng dành cho Noah Sadiki.

Thẻ vàng dành cho Noah Sadiki.

78' Jean Thierry Lazare nhận thẻ vàng.

Jean Thierry Lazare nhận thẻ vàng.

69'

Cameron Puertas đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

69' G O O O A A A L - Mohamed Amoura đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mohamed Amoura đã trúng mục tiêu!

66' Thẻ vàng dành cho Logan Costa.

Thẻ vàng dành cho Logan Costa.

62'

Gustaf Nilsson rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.

62'

Charles Vanhoutte rời sân và được thay thế bởi Mohamed Amoura.

60'

Aron Doennum rời sân và được thay thế bởi Warren Kamanzi.

60'

Cristian Casseres Jr. rời sân và được thay thế bởi Cesar Gelabert Pina.

53' Thẻ vàng dành cho Kevin Mac Allister.

Thẻ vàng dành cho Kevin Mac Allister.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+3' G O O O A A A L - Thijs Dallinga của Toulouse thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Thijs Dallinga của Toulouse thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Toulouse

Union St.Gilloise (3-4-3): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Alessio Castro-Montes (21), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Loic Lapoussin (10), Jean Thierry Lazare Amani (8), Gustaf Nilsson (29), Cameron Puertas Castro (23)

Toulouse (4-2-3-1): Guillaume Restes (50), Mikkel Desler (3), Logan Costa (6), Rasmus Nicolaisen (2), Gabriel Suazo (17), Cristian Casseres Jr (24), Vincent Sierro (8), Zakaria Aboukhlal (7), Niklas Schmidt (20), Aron Donnum (15), Thijs Dallinga (9)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-3
49
Anthony Moris
5
Kevin Mac Allister
16
Christian Burgess
48
Fedde Leysen
21
Alessio Castro-Montes
24
Charles Vanhoutte
27
Noah Sadiki
10
Loic Lapoussin
8
Jean Thierry Lazare Amani
29
Gustaf Nilsson
23
Cameron Puertas Castro
9
Thijs Dallinga
15
Aron Donnum
20
Niklas Schmidt
7
Zakaria Aboukhlal
8
Vincent Sierro
24
Cristian Casseres Jr
17
Gabriel Suazo
2
Rasmus Nicolaisen
6
Logan Costa
3
Mikkel Desler
50
Guillaume Restes
Toulouse
Toulouse
4-2-3-1
Thay người
62’
Gustaf Nilsson
Kevin Rodriguez
40’
Zakaria Aboukhlal
Frank Magri
62’
Charles Vanhoutte
Mohamed El Amine Amoura
60’
Aron Doennum
Waren Kamanzi
84’
Cameron Puertas
Mathias Rasmussen
60’
Cristian Casseres Jr.
Cesar Gelabert
87’
Loic Lapoussin
Terho
81’
Thijs Dallinga
Yanis Begraoui
Cầu thủ dự bị
Joachim Imbrechts
Alex Dominguez
Maxime Wenssens
Justin Lacombe
Ross Sykes
Waren Kamanzi
Henok Teklab
Moussa Diarra
Nathan Huygevelde
Kevin Keben Biakolo
Mathias Rasmussen
Denis Genreau
Kevin Rodriguez
Cesar Gelabert
Terho
Mamady Bangre
Mohamed El Amine Amoura
Yanis Begraoui
Frank Magri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
21/09 - 2023
01/12 - 2023

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

Cúp quốc gia Bỉ
09/05 - 2024
VĐQG Bỉ
17/03 - 2024
Europa Conference League
15/03 - 2024
VĐQG Bỉ
11/03 - 2024
Europa Conference League
08/03 - 2024
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
29/02 - 2024
VĐQG Bỉ
26/02 - 2024
Europa Conference League
23/02 - 2024
VĐQG Bỉ
18/02 - 2024

Thành tích gần đây Toulouse

Ligue 1
20/05 - 2024
H1: 0-0
13/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
22/04 - 2024
14/04 - 2024
H1: 1-2
07/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-1
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1West HamWest Ham6501615T B T T T
2FreiburgFreiburg64021012B T T T B
3OlympiacosOlympiacos6213-37H T B B T
4TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6015-131H B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrightonBrighton6411513H T T T T
2MarseilleMarseille6321411H T T T B
3AjaxAjax6123-35H B B B T
4AthensAthens6114-64H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RangersRangers6321211B H T H T
2Sparta PragueSparta Prague6312210B H B T T
3Real BetisReal Betis630329T T T B B
4Aris LimassolAris Limassol6114-64T B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtalantaAtalanta6420814T H T H T
2SportingSporting6321411B H T H T
3Sturm GrazSturm Graz6114-54T H B B B
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa6114-74B H B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool64021012T T B T B
2ToulouseToulouse6321-111T B T H T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6222-38B T B H T
4LASKLASK6105-63B B T B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VillarrealVillarreal6411213T T T H T
2RennesRennes6402712B T T T B
3Maccabi HaifaMaccabi Haifa6123-65H B B H T
4PanathinaikosPanathinaikos6114-34H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague65011315T B T T T
2RomaRoma6411813T T B H T
3ServetteServette6123-95B H T H B
4FC SheriffFC Sheriff6015-121B H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen66001618T T T T T
2QarabagQarabag6312-210T B B H T
3MoldeMolde621307B T T H B
4BK HaeckenBK Haecken6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Europa League

Xem thêm
top-arrow