- Dramane Salou12
- (Pen) Temur Djikia69
- Artem Maksimenko90+4'
- (Pen) Christopher Boniface24
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Van
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 34 | 25 | 2 | 7 | 37 | 77 | T B T T T |
2 | Pyunik | 34 | 22 | 10 | 2 | 52 | 76 | H T T T T |
3 | Ararat Armenia | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | H T T T B |
4 | Urartu FC | 35 | 13 | 10 | 12 | 0 | 49 | B H B T H |
5 | FC Alashkert | 35 | 13 | 6 | 16 | 0 | 45 | H B B B T |
6 | Ararat Yerevan | 35 | 13 | 5 | 17 | -11 | 44 | H T B T B |
7 | West Armenia | 35 | 11 | 4 | 20 | -28 | 37 | B B T B T |
8 | Shirak | 34 | 8 | 8 | 18 | -17 | 32 | H T H T B |
9 | Van | 35 | 8 | 7 | 20 | -35 | 31 | H B B T H |
10 | BKMA | 35 | 7 | 5 | 23 | -35 | 26 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại