Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Urartu FC vs Van hôm nay 28-05-2022

Giải VĐQG Armenia - Th 7, 28/5

Kết thúc

Urartu FC

Urartu FC

2 : 0

Van

Van

Hiệp một: 1-0
T7, 20:00 28/05/2022
Vòng 36 - VĐQG Armenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gor Lulukyan90+2'
  • (Pen) Artur Miranyan13

    Thống kê trận đấu Urartu FC vs Van

    số liệu thống kê
    Urartu FC
    Urartu FC
    Van
    Van
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    5 Phạt góc 6
    3 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Armenia
    16/10 - 2021
    H1: 1-0
    20/02 - 2022
    H1: 0-0
    16/04 - 2022
    H1: 0-0
    28/05 - 2022
    H1: 1-0
    13/08 - 2022
    19/10 - 2022
    H1: 0-0
    01/03 - 2023
    H1: 1-0
    02/05 - 2023
    H1: 0-1
    19/09 - 2023
    H1: 1-1
    12/11 - 2023
    H1: 0-1
    30/03 - 2024
    H1: 1-0
    20/05 - 2024
    H1: 1-1

    Thành tích gần đây Urartu FC

    VĐQG Armenia
    20/05 - 2024
    H1: 1-1
    16/05 - 2024
    07/05 - 2024
    03/05 - 2024
    28/04 - 2024
    23/04 - 2024
    17/04 - 2024
    13/04 - 2024
    H1: 0-0
    03/04 - 2024
    30/03 - 2024
    H1: 1-0

    Thành tích gần đây Van

    VĐQG Armenia
    20/05 - 2024
    H1: 1-1
    14/05 - 2024
    09/05 - 2024
    H1: 1-1
    02/05 - 2024
    26/04 - 2024
    22/04 - 2024
    18/04 - 2024
    H1: 0-0
    11/04 - 2024
    H1: 0-0
    06/04 - 2024
    H1: 0-1
    30/03 - 2024
    H1: 1-0

    Bảng xếp hạng VĐQG Armenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1FC NoahFC Noah3425273777T B T T T
    2PyunikPyunik34221025276H T T T T
    3Ararat ArmeniaArarat Armenia3422573771H T T T B
    4Urartu FCUrartu FC35131012049B H B T H
    5FC AlashkertFC Alashkert3513616045H B B B T
    6Ararat YerevanArarat Yerevan3513517-1144H T B T B
    7West ArmeniaWest Armenia3511420-2837B B T B T
    8ShirakShirak348818-1732H T H T B
    9VanVan358720-3531H B B T H
    10BKMABKMA357523-3526H B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow