Thứ Năm, 02/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Utsiktens BK vs GIF Sundsvall hôm nay 20-04-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 7, 20/4

Kết thúc

Utsiktens BK

Utsiktens BK

1 : 0

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Hiệp một: 1-0
T7, 20:00 20/04/2024
Vòng 4 - Hạng 2 Thụy Điển
Ruddalens IP
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Filip Trpcevski (Kiến tạo: Fredrik Martinsson)10
  • Jesper Brandt19
  • Predrag Randjelovic29
  • Allan Mohideen (Thay: Jesper Brandt)54
  • Suleman Zurmati (Thay: Lucas Lima)61
  • Alexander Faltsetas (Thay: Predrag Randjelovic)61
  • Erik Westermark (Thay: Malkolm Moenza)85
  • Lorent Mehmeti85
  • Lorent Mehmeti (Thay: Albin Skoglund)85
  • Kevin Rodeblad Lowe90+3'
  • Amaro Bahtijar26
  • Hugo Aviander (Thay: Marc Manchon)57
  • Marcelo Palomino (Thay: Marcus Burman)74
  • Pontus Engblom85
  • Pontus Engblom (Thay: Johan Bengtsson)85
  • Pontus Lindgren77

Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs GIF Sundsvall

số liệu thống kê
Utsiktens BK
Utsiktens BK
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs GIF Sundsvall

Utsiktens BK (4-4-2): Elias Hadaya (30), Sebastian Lagerlund (33), Jesper Brandt (3), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Tim Fredrik Mikael Martinsson (27), Predrag Randelovic (22), Filip Trpcevski (20), Robin Book (11), Albin Skoglund (10), Lucas Lima (9)

GIF Sundsvall (3-5-2): Jonas Olsson (1), Amaro Bahtijar (27), Pontus Lindgren (12), Ludvig Svanberg (4), Edvard Carrick (26), Marc Manchon Armans (8), Gustav Nordh (17), Abdul Halik Hudu (6), Marcus Burman (7), Johan Bengtsson (14), Yaqub Finey (19)

Utsiktens BK
Utsiktens BK
4-4-2
30
Elias Hadaya
33
Sebastian Lagerlund
3
Jesper Brandt
21
Kevin Rodeblad Lowe
13
Malkolm Moenza
27
Tim Fredrik Mikael Martinsson
22
Predrag Randelovic
20
Filip Trpcevski
11
Robin Book
10
Albin Skoglund
9
Lucas Lima
19
Yaqub Finey
14
Johan Bengtsson
7
Marcus Burman
6
Abdul Halik Hudu
17
Gustav Nordh
8
Marc Manchon Armans
26
Edvard Carrick
4
Ludvig Svanberg
12
Pontus Lindgren
27
Amaro Bahtijar
1
Jonas Olsson
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
3-5-2
Thay người
54’
Jesper Brandt
Allan Mohideen
57’
Marc Manchon
Hugo Aviander
61’
Predrag Randjelovic
Alexander Faltsetas
74’
Marcus Burman
Marcelo Palomino
61’
Lucas Lima
Suleman Zurmati
85’
Johan Bengtsson
Pontus Engblom
85’
Malkolm Moenza
Erik Westermark
85’
Albin Skoglund
Lorent Mehmeti
Cầu thủ dự bị
Oliver Gustafsson
Daniel Henareh
Allan Mohideen
Monir Jelassi
Erik Westermark
Marcelo Palomino
Alexander Faltsetas
Lucas Forsberg
Suleman Zurmati
Pontus Engblom
Ivo Pękalski
Ahmed Gibrill During
Lorent Mehmeti
Hugo Aviander

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
10/06 - 2023
17/09 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Utsiktens BK

Hạng 2 Thụy Điển
27/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
22/03 - 2024
14/03 - 2024
30/01 - 2024
Hạng 2 Thụy Điển
11/11 - 2023
04/11 - 2023

Thành tích gần đây GIF Sundsvall

Hạng 2 Thụy Điển
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
24/01 - 2024
Hạng 2 Thụy Điển
11/11 - 2023
05/11 - 2023
25/10 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vaesteraas SKVaesteraas SK3019652463T T T B B
2GAISGAIS3017673857T T B T B
3Utsiktens BKUtsiktens BK3016771955H T B H T
4Oesters IFOesters IF3016682254T B T T T
5Oestersunds FKOestersunds FK3010128542T B T B T
6IK BrageIK Brage3012513-341T T B B T
7Landskrona BoISLandskrona BoIS3011613-939T B H B B
8Trelleborgs FFTrelleborgs FF3010911-1239B T H H H
9GefleGefle3091011-937B H H H H
10GIF SundsvallGIF Sundsvall309813-1635B T T H B
11Orebro SKOrebro SK3081012-234B B B T B
12HelsingborgHelsingborg308913-533B H H T B
13Skoevde AIKSkoevde AIK309615-1033T H T H T
14OergryteOergryte308814-1432H B B T T
15Joenkoepings SoedraJoenkoepings Soedra3071013-1431B H H B B
16AFC EskilstunaAFC Eskilstuna3071013-1431B B H H T
17DegerforsDegerfors523039H T H T H
18IK OddevoldIK Oddevold522118T H B T H
19Sandvikens IFSandvikens IF5212-37B T B T H
20Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC5113-24B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow