Thứ Bảy, 27/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Uzbekistan vs Hong Kong hôm nay 26-03-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 26/3

Kết thúc

Uzbekistan

Uzbekistan

3 : 0

Hong Kong

Hong Kong

Hiệp một: 1-0
T3, 21:30 26/03/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
  • Eldor Shomurodov20
  • Oston Urunov (Thay: Eldor Shomurodov)46
  • Khozhimat Erkinov (Thay: Abbosbek Fayzullayev)57
  • Khozhimat Erkinov63
  • Jaloliddin Masharipov68
  • Oston Urunov70
  • Farrukh Sayfiev80
  • Jamshid Iskandarov (Thay: Otabek Shukurov)81
  • Bobur Abdikhalikov (Thay: Jaloliddin Masharipov)90
  • Diyor Kholmatov (Thay: Odildzhon Khamrobekov)90
  • Matthew Orr (Thay: Siu Kwan Chan)62
  • Wang Kit Tsui (Thay: Tze-Nam Yue)78
  • Lam Hing Ting (Thay: Michael Udebuluzor)78
  • Jordan Lok Kan Lam (Thay: Juninho)78
  • Wang Kit Tsui90+3'
  • Yu Joy Yin (Thay: Pui-Hin Poon)90

Thống kê trận đấu Uzbekistan vs Hong Kong

số liệu thống kê
Uzbekistan
Uzbekistan
Hong Kong
Hong Kong
8 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Uzbekistan vs Hong Kong

Uzbekistan (3-4-2-1): Utkir Yusupov (1), Abdukodir Khusanov (2), Umarbek Eshmuradov (15), Husniddin Aliqulov (23), Farrukh Sayfiev (4), Azizbek Turgunbaev (19), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Jaloliddin Masharipov (10), Abbosbek Fayzullaev (22), Eldor Shomurodov (14)

Hong Kong (4-3-1-2): Yapp Hung Fai (1), Ming Him Sun (23), Oliver Gerbig (2), Li Ngai Hoi (13), Yue Tze Nam (21), Chan Philip (16), Chun Ming Wu (6), Juninho (22), Chun-Lok Tan (8), Michael Udebuluzor (20), Poon Pui Hin (14)

Uzbekistan
Uzbekistan
3-4-2-1
1
Utkir Yusupov
2
Abdukodir Khusanov
15
Umarbek Eshmuradov
23
Husniddin Aliqulov
4
Farrukh Sayfiev
19
Azizbek Turgunbaev
9
Odiljon Khamrobekov
7
Otabek Shukurov
10
Jaloliddin Masharipov
22
Abbosbek Fayzullaev
14
Eldor Shomurodov
14
Poon Pui Hin
20
Michael Udebuluzor
8
Chun-Lok Tan
22
Juninho
6
Chun Ming Wu
16
Chan Philip
21
Yue Tze Nam
13
Li Ngai Hoi
2
Oliver Gerbig
23
Ming Him Sun
1
Yapp Hung Fai
Hong Kong
Hong Kong
4-3-1-2
Thay người
46’
Eldor Shomurodov
Oston Urunov
62’
Siu Kwan Chan
Matt Orr
57’
Abbosbek Fayzullayev
Khozimat Erkinov
78’
Tze-Nam Yue
Wang Kit Tsui
81’
Otabek Shukurov
Jamshid Iskanderov
78’
Michael Udebuluzor
Hin Ting Lam
90’
Jaloliddin Masharipov
Bobur Abdikholikov
78’
Juninho
Jordan Lok Kan Lam
90’
Odildzhon Khamrobekov
Diyor Kholmatov
90’
Pui-Hin Poon
Jesse Joy-Yin Yu
Cầu thủ dự bị
Khozimat Erkinov
Hei Cheukh Pong
Bobur Abdikholikov
Ka Wing Tse
Azizbek Amanov
Wang Kit Tsui
Jamshid Iskanderov
Wai Lim Yu
Abduvakhid Nematov
Tsz-Ho Wong
Botirali Ergashev
Jesse Joy-Yin Yu
Akramjon Komilov
Hin Ting Lam
Zafarmurod Abdirakhmatov
Matt Orr
Abdulla Abdullayev
Stefan Figueiredo Pereira
Diyor Kholmatov
Chang Hei Yin
Oston Urunov
Jordan Lok Kan Lam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Uzbekistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
03/02 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
30/01 - 2024
23/01 - 2024
18/01 - 2024
14/01 - 2024
Giao hữu
07/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
H1: 0-2
16/11 - 2023

Thành tích gần đây Hong Kong

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
23/01 - 2024
20/01 - 2024
H1: 0-1
14/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
10/01 - 2024
04/01 - 2024
01/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
16/11 - 2023
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar44001412T T T T
2Ấn ĐộẤn Độ4112-34T B H B
3AfghanistanAfghanistan4112-104T B B H T
4KuwaitKuwait4103-13B T B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản44001412T T T
2SyriaSyria421137T B H T
3Triều TiênTriều Tiên410303B T B
4MyanmarMyanmar4013-171H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc43101110T T H T
2Trung QuốcTrung Quốc421117T B H T
3ThailandThailand4112-24B T H B
4SingaporeSingapore4013-101T B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KyrgyzstanKyrgyzstan430169B T T T
2OmanOman430169T B T T
3MalaysiaMalaysia4202-26T T B B
4Chinese TaipeiChinese Taipei4004-100T B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran43101010T H T T
2UzbekistanUzbekistan4310710T H T T
3TurkmenistanTurkmenistan4013-81B H B B
4Hong KongHong Kong4013-91B B H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq44001112T T T T
2IndonesiaIndonesia421107T B H T T
3Việt NamViệt Nam4103-33T B B B
4PhilippinesPhilippines4013-81B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út4310710T T T H
2JordanJordan421187H B T T
3TajikistanTajikistan412145H T B H
4PakistanPakistan4004-190T B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE44001012T T T T
2BahrainBahrain430189T B T T
3YemenYemen4103-43H B T B B
4NepalNepal4004-140T B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia44001512T T T T
2PalestinePalestine421157H B T T
3LebanonLebanon4022-72H H B B
4BangladeshBangladesh4013-131T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow