- Eldor Shomurodov20
- Oston Urunov (Thay: Eldor Shomurodov)46
- Khozhimat Erkinov (Thay: Abbosbek Fayzullayev)57
- Khozhimat Erkinov63
- Jaloliddin Masharipov68
- Oston Urunov70
- Farrukh Sayfiev80
- Jamshid Iskandarov (Thay: Otabek Shukurov)81
- Bobur Abdikhalikov (Thay: Jaloliddin Masharipov)90
- Diyor Kholmatov (Thay: Odildzhon Khamrobekov)90
- Matthew Orr (Thay: Siu Kwan Chan)62
- Wang Kit Tsui (Thay: Tze-Nam Yue)78
- Lam Hing Ting (Thay: Michael Udebuluzor)78
- Jordan Lok Kan Lam (Thay: Juninho)78
- Wang Kit Tsui90+3'
- Yu Joy Yin (Thay: Pui-Hin Poon)90
Thống kê trận đấu Uzbekistan vs Hong Kong
số liệu thống kê
Uzbekistan
Hong Kong
8 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uzbekistan vs Hong Kong
Uzbekistan (3-4-2-1): Utkir Yusupov (1), Abdukodir Khusanov (2), Umarbek Eshmuradov (15), Husniddin Aliqulov (23), Farrukh Sayfiev (4), Azizbek Turgunbaev (19), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Jaloliddin Masharipov (10), Abbosbek Fayzullaev (22), Eldor Shomurodov (14)
Hong Kong (4-3-1-2): Yapp Hung Fai (1), Ming Him Sun (23), Oliver Gerbig (2), Li Ngai Hoi (13), Yue Tze Nam (21), Chan Philip (16), Chun Ming Wu (6), Juninho (22), Chun-Lok Tan (8), Michael Udebuluzor (20), Poon Pui Hin (14)
Uzbekistan
3-4-2-1
1
Utkir Yusupov
2
Abdukodir Khusanov
15
Umarbek Eshmuradov
23
Husniddin Aliqulov
4
Farrukh Sayfiev
19
Azizbek Turgunbaev
9
Odiljon Khamrobekov
7
Otabek Shukurov
10
Jaloliddin Masharipov
22
Abbosbek Fayzullaev
14
Eldor Shomurodov
14
Poon Pui Hin
20
Michael Udebuluzor
8
Chun-Lok Tan
22
Juninho
6
Chun Ming Wu
16
Chan Philip
21
Yue Tze Nam
13
Li Ngai Hoi
2
Oliver Gerbig
23
Ming Him Sun
1
Yapp Hung Fai
Hong Kong
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Eldor Shomurodov Oston Urunov | 62’ | Siu Kwan Chan Matt Orr |
57’ | Abbosbek Fayzullayev Khozimat Erkinov | 78’ | Tze-Nam Yue Wang Kit Tsui |
81’ | Otabek Shukurov Jamshid Iskanderov | 78’ | Michael Udebuluzor Hin Ting Lam |
90’ | Jaloliddin Masharipov Bobur Abdikholikov | 78’ | Juninho Jordan Lok Kan Lam |
90’ | Odildzhon Khamrobekov Diyor Kholmatov | 90’ | Pui-Hin Poon Jesse Joy-Yin Yu |
Cầu thủ dự bị | |||
Khozimat Erkinov | Hei Cheukh Pong | ||
Bobur Abdikholikov | Ka Wing Tse | ||
Azizbek Amanov | Wang Kit Tsui | ||
Jamshid Iskanderov | Wai Lim Yu | ||
Abduvakhid Nematov | Tsz-Ho Wong | ||
Botirali Ergashev | Jesse Joy-Yin Yu | ||
Akramjon Komilov | Hin Ting Lam | ||
Zafarmurod Abdirakhmatov | Matt Orr | ||
Abdulla Abdullayev | Stefan Figueiredo Pereira | ||
Diyor Kholmatov | Chang Hei Yin | ||
Oston Urunov | Jordan Lok Kan Lam |
Nhận định Uzbekistan vs Hong Kong
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Uzbekistan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Hong Kong
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Ấn Độ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B H B |
3 | Afghanistan | 4 | 1 | 1 | 2 | -10 | 4 | T B B H T |
4 | Kuwait | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T |
2 | Syria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B H T |
3 | Triều Tiên | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | B T B |
4 | Myanmar | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | H B B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | T T H T |
2 | Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
3 | Thailand | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T H B |
4 | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | T B B H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Kyrgyzstan | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | B T T T |
2 | Oman | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
3 | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
4 | Chinese Taipei | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | T H T T |
2 | Uzbekistan | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
3 | Turkmenistan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
4 | Hong Kong | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B B H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Indonesia | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T B H T T |
3 | Việt Nam | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | Philippines | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ả Rập Xê-út | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Jordan | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H B T T |
3 | Tajikistan | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | H T B H |
4 | Pakistan | 4 | 0 | 0 | 4 | -19 | 0 | T B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | UAE | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Bahrain | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T |
3 | Yemen | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | H B T B B |
4 | Nepal | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | T B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | Palestine | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | H B T T |
3 | Lebanon | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | H H B B |
4 | Bangladesh | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại