Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Västerås SK vs Djurgaarden hôm nay 05-05-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 05/5

Kết thúc

Västerås SK

Västerås SK

0 : 2

Djurgaarden

Djurgaarden

Hiệp một: 0-1
CN, 19:00 05/05/2024
Vòng 7 - VĐQG Thụy Điển
Iver Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Max Larsson40
  • (Pen) Marcus Linday54
  • Isak Joensson (Thay: Frederic Nsabiyumva)65
  • Jens Magnusson (Thay: Matteo Ahlinvi)79
  • Henry Offia (Thay: Simon Johansson)79
  • Pedro Ribeiro (Thay: Jabir Abdihakim Ali)79
  • Ibrahim Diabate (Thay: Jabir Abdihakim Ali)79
  • Pedro Ribeiro (Thay: Max Larsson)85
  • (Pen) Simon Gefvert54
  • Samuel Leach Holm23
  • Samuel Leach Holm (Kiến tạo: Oskar Fallenius)31
  • Haris Radetinac (Thay: Lucas Bergvall)46
  • Deniz Hummet (Thay: Gustav Medonca Wikheim)46
  • Deniz Hummet46
  • Marcus Danielson52
  • Oskar Fallenius54
  • Deniz Hummet (Thay: Gustav Wikheim)46
  • Magnus Eriksson (Thay: Samuel Leach Holm)64
  • Peter Therkildsen (Thay: Oskar Fallenius)80
  • Jacob Une Larsson (Thay: Albin Ekdal)79

Thống kê trận đấu Västerås SK vs Djurgaarden

số liệu thống kê
Västerås SK
Västerås SK
Djurgaarden
Djurgaarden
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Västerås SK vs Djurgaarden

Västerås SK (3-4-3): Johan Brattberg (35), Mikael Marques (23), Frederic Nsabiyumva (18), Alex Douglas (3), Simon Gefvert (11), Marcus Linday (24), Patric Aslund (22), Max Larsson (44), Simon Johansson (6), Jabir Abdihakim Ali (9), Matteo Ahlinvi (8)

Djurgaarden (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (35), Piotr Johansson (2), Tenho (5), Marcus Danielson (3), Samuel Dahl (26), Samuel Holm (10), Albin Ekdal (8), Gustav Wikheim (23), Lucas Bergvall (21), Oskar Fallenius (15), Tobias Gulliksen (16)

Västerås SK
Västerås SK
3-4-3
35
Johan Brattberg
23
Mikael Marques
18
Frederic Nsabiyumva
3
Alex Douglas
11
Simon Gefvert
24
Marcus Linday
22
Patric Aslund
44
Max Larsson
6
Simon Johansson
9
Jabir Abdihakim Ali
8
Matteo Ahlinvi
16
Tobias Gulliksen
15
Oskar Fallenius
21
Lucas Bergvall
23
Gustav Wikheim
8
Albin Ekdal
10
Samuel Holm
26
Samuel Dahl
3
Marcus Danielson
5
Tenho
2
Piotr Johansson
35
Jacob Widell Zetterström
Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
Thay người
65’
Frederic Nsabiyumva
Isak Jönsson
46’
Lucas Bergvall
Haris Radetinac
79’
Jabir Abdihakim Ali
Ibrahim Diabate
46’
Gustav Wikheim
Deniz Hummet
79’
Matteo Ahlinvi
Jens Magnusson
64’
Samuel Leach Holm
Magnus Eriksson
79’
Simon Johansson
Henry Offia
79’
Albin Ekdal
Jacob Une Larsson
85’
Max Larsson
Pedro Ribeiro
80’
Oskar Fallenius
Peter Therkildsen
Cầu thủ dự bị
Samuel Asoma
Rasmus Nehrman
Elis Wahl
Malkolm Nilsson Säfqvist
Herman Magnusson
Jacob Une Larsson
Umit Aras
Magnus Eriksson
Pedro Ribeiro
Haris Radetinac
Ibrahim Diabate
Deniz Hummet
Jens Magnusson
Peter Therkildsen
Henry Offia
Musa Qurbanli
Isak Jönsson
Keita Kosugi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
05/05 - 2024

Thành tích gần đây Västerås SK

VĐQG Thụy Điển
11/05 - 2024
05/05 - 2024
30/04 - 2024
26/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
01/04 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
H1: 0-0
14/04 - 2024
09/04 - 2024
01/04 - 2024
Giao hữu
22/03 - 2024
10/02 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3020463564B T T B T
2ElfsborgElfsborg3020463364T T T H B
3BK HaeckenBK Haecken3018393057H T B T B
4DjurgaardenDjurgaarden3015510550T H T B B
5VaernamoVaernamo3014313345T T T H B
6Kalmar FFKalmar FF3013611-545T T B B T
7Hammarby IFHammarby IF3011118244H H H H H
8SiriusSirius3012612742T T H T T
9IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping3012513041B B B T B
10MjaellbyMjaellby3012513-241B H T B T
11AIKAIK309912-436T B H H T
12Halmstads BKHalmstads BK309912-1436H H H T H
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3081012-434B B B H T
14BrommapojkarnaBrommapojkarna3010317-1333B B B T T
15DegerforsDegerfors307518-3226H B H H B
16GAISGAIS8503015T T B T T
17Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC303621-4115B B H B B
18Västerås SKVästerås SK8107-83B T B B B
19Vaesteraas SKVaesteraas SK000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow