- Henry Offia34
- Marcus Linday (Thay: Pedro Nezio de Araujo Lopes Ribeiro)46
- Marcus Linday (Thay: Pedro Ribeiro)46
- Ibrahim Diabate (Thay: Jabir Abdihakim Ali)65
- Matteo Ahlinvi (Thay: Henry Offia)65
- Ibrahim Diabate76
- Mikael Marques (Thay: Simon Johansson)78
- Matteo Ahlinvi90+1'
- Isak Joensson (Thay: Patric Aaslund)90
- Jacob Bergstroem (Kiến tạo: Adam Staahl)17
- Silas Nwankwo (Thay: Viktor Gustafson)54
- Filip Aakesson Linderoth (Thay: Imam Jagne)90
Thống kê trận đấu Västerås SK vs Mjaellby
số liệu thống kê
Västerås SK
Mjaellby
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Västerås SK vs Mjaellby
Västerås SK (3-4-3): Johan Brattberg (35), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Alex Douglas (3), Simon Gefvert (11), Patric Aslund (22), Pedro Ribeiro (7), Max Larsson (44), Simon Johansson (6), Jabir Abdihakim Ali (9), Henry Offia (20)
Mjaellby (3-4-3): Alexander Lundin (35), Adam Ståhl (11), Arvid Brorsson (3), Jakob Kiilerich Rask (13), Herman Johansson (14), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Alexander Johansson (16), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Imam Jagne (6)
Västerås SK
3-4-3
35
Johan Brattberg
2
Herman Magnusson
18
Frederic Nsabiyumva
3
Alex Douglas
11
Simon Gefvert
22
Patric Aslund
7
Pedro Ribeiro
44
Max Larsson
6
Simon Johansson
9
Jabir Abdihakim Ali
20
Henry Offia
6
Imam Jagne
18
Jacob Bergström
7
Viktor Gustafson
16
Alexander Johansson
22
Jesper Gustavsson
10
Nicklas Røjkjær
14
Herman Johansson
13
Jakob Kiilerich Rask
3
Arvid Brorsson
11
Adam Ståhl
35
Alexander Lundin
Mjaellby
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Pedro Ribeiro Marcus Linday | 54’ | Viktor Gustafson Silas Nwankwo |
65’ | Jabir Abdihakim Ali Ibrahim Diabate | 90’ | Imam Jagne Filip Aakesson Linderoth |
65’ | Henry Offia Matteo Ahlinvi | ||
78’ | Simon Johansson Mikael Marques | ||
90’ | Patric Aaslund Isak Jönsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Diabate | Noel Törnqvist | ||
Isak Jönsson | Liam Svensson | ||
Alexander Thongla-Iad Warneryd | Ludvig Tidstrand | ||
Marcus Linday | Vilmer Lindberg | ||
Mikael Marques | Silas Nwankwo | ||
Aly Coulibaly | Isac Johnsson | ||
Jens Magnusson | Johan Persson Aahstedt | ||
Matteo Ahlinvi | Kimmen Nennesson | ||
Anton Fagerstroem | Filip Aakesson Linderoth |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Västerås SK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 20 | 4 | 6 | 35 | 64 | B T T B T |
2 | Elfsborg | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T H B |
3 | BK Haecken | 30 | 18 | 3 | 9 | 30 | 57 | H T B T B |
4 | Djurgaarden | 30 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50 | T H T B B |
5 | Vaernamo | 30 | 14 | 3 | 13 | 3 | 45 | T T T H B |
6 | Kalmar FF | 30 | 13 | 6 | 11 | -5 | 45 | T T B B T |
7 | Hammarby IF | 30 | 11 | 11 | 8 | 2 | 44 | H H H H H |
8 | Sirius | 30 | 12 | 6 | 12 | 7 | 42 | T T H T T |
9 | IFK Norrkoeping | 30 | 12 | 5 | 13 | 0 | 41 | B B B T B |
10 | Mjaellby | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | B H T B T |
11 | AIK | 30 | 9 | 9 | 12 | -4 | 36 | T B H H T |
12 | Halmstads BK | 30 | 9 | 9 | 12 | -14 | 36 | H H H T H |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B B B H T |
14 | Brommapojkarna | 30 | 10 | 3 | 17 | -13 | 33 | B B B T T |
15 | Degerfors | 30 | 7 | 5 | 18 | -32 | 26 | H B H H B |
16 | Varbergs BoIS FC | 30 | 3 | 6 | 21 | -41 | 15 | B B H B B |
17 | GAIS | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | T B T T B |
18 | Västerås SK | 7 | 1 | 0 | 6 | -6 | 3 | B B T B B |
19 | Vaesteraas SK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại