- Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)61
- Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)68
- Masaru Kato (Thay: Riku Yamada)68
- Malcolm Tsuyoshi Moyo (Thay: Marcos Guilherme)79
- Takashi Sawada (Thay: Matheus Jesus)79
- Asahi Masuyama83
- Takaya Kimura (Thay: Keita Saito)46
- Jumpei Hayakawa (Thay: Yudai Tanaka)54
- Yasutaka Yanagi (Thay: Ryo Takeuchi)70
- Kaito Abe77
- Lucao (Thay: Hiroto Iwabuchi)79
- Ryosuke Kawano (Thay: Takahiro Yanagi)79
- Rui Sueyoshi90+4'
Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
Fagiano Okayama FC
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
21 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Fagiano Okayama FC
V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Gaku Harada (31), Asahi Masuyama (8), Kazuki Kushibiki (25), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Matheus Jesus (6), Riku Yamada (24), Marcos Guilherme (7), Edigar Junio (11), Tsubasa Kasayanagi (33)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Haruka Motoyama (15), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Hiroto Iwabuchi (19), Yudai Tanaka (10), Keita Saito (29)
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
31
Gaku Harada
8
Asahi Masuyama
25
Kazuki Kushibiki
5
Hayato Tanaka
23
Shunya Yoneda
17
Hiroki Akino
6
Matheus Jesus
24
Riku Yamada
7
Marcos Guilherme
11
Edigar Junio
33
Tsubasa Kasayanagi
29
Keita Saito
10
Yudai Tanaka
19
Hiroto Iwabuchi
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
15
Haruka Motoyama
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Tsubasa Kasayanagi Kaito Matsuzawa | 46’ | Keita Saito Takaya Kimura |
68’ | Riku Yamada Masaru Kato | 54’ | Yudai Tanaka Jumpei Hayakawa |
68’ | Edigar Junio Juan Delgado | 70’ | Ryo Takeuchi Yasutaka Yanagi |
79’ | Marcos Guilherme Malcolm Tsuyoshi Moyo | 79’ | Takahiro Yanagi Ryosuke Kawano |
79’ | Matheus Jesus Takashi Sawada | 79’ | Hiroto Iwabuchi Lucao |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomoya Wakahara | Daiki Hotta | ||
Malcolm Tsuyoshi Moyo | Yasutaka Yanagi | ||
Haruki Shirai | Ryosuke Kawano | ||
Masaru Kato | Yuji Wakasa | ||
Takashi Sawada | Jumpei Hayakawa | ||
Kaito Matsuzawa | Takaya Kimura | ||
Juan Delgado | Lucao |
Nhận định V-Varen Nagasaki vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 15 | 12 | 1 | 2 | 17 | 37 | T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 15 | 8 | 6 | 1 | 14 | 30 | T T H H H |
3 | Vegalta Sendai | 15 | 7 | 5 | 3 | 4 | 26 | B B T T T |
4 | Yokohama FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 11 | 25 | B T T B H |
5 | Renofa Yamaguchi | 15 | 7 | 3 | 5 | 8 | 24 | B T B T T |
6 | Fagiano Okayama FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | T B H B H |
7 | Iwaki FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 11 | 23 | T T T H B |
8 | Ventforet Kofu | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | T B B T H |
9 | JEF United Chiba | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 21 | B T B T H |
10 | Ehime FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | B T H H H |
11 | Oita Trinita | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | B T T H H |
12 | Fujieda MYFC | 15 | 6 | 2 | 7 | -9 | 20 | B T T T T |
13 | Blaublitz Akita | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | T B H B B |
14 | Tokushima Vortis | 15 | 5 | 3 | 7 | -9 | 18 | T T H T T |
15 | Mito Hollyhock | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | T B B T T |
16 | Montedio Yamagata | 15 | 5 | 2 | 8 | -4 | 17 | T B H B B |
17 | Roasso Kumamoto | 15 | 3 | 5 | 7 | -11 | 14 | B B H B H |
18 | Kagoshima United | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | T B H B B |
19 | Tochigi SC | 15 | 3 | 3 | 9 | -20 | 12 | B B B B B |
20 | Thespakusatsu Gunma | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại