- Matheus Jesus6
- Juan Delgado (Kiến tạo: Matheus Jesus)64
- Serinsariu Joppu (Thay: Takashi Sawada)62
- Kaito Matsuzawa (Thay: Keita Nakamura)76
- Ryo Okui (Thay: Asahi Masuyama)76
- Serinsariu Joppu (Kiến tạo: Yuta Imazu)81
- Jun Okano (Thay: Caio Cesar)85
- Taisei Abe (Thay: Marcos Guilherme)85
- Ryo Sato (Kiến tạo: Shuichi Sakai)48
- Riyo Kawamoto (Thay: Hayate Take)58
- Atsuki Yamanaka (Thay: Ryuji Sugimoto)58
- Tatsuya Uchida (Thay: Ryo Sato)69
- Shuto Kitagawa (Thay: Chie Edoojon Kawakami)69
- Tomoyuki Shiraishi (Thay: Taiki Amagasa)83
Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Thespakusatsu Gunma
số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
Thespakusatsu Gunma
54 Kiểm soát bóng 46
4 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
20 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Thespakusatsu Gunma
V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Go Hatano (21), Asahi Masuyama (8), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Shunya Yoneda (23), Takashi Sawada (19), Caio Cesar (10), Matheus Jesus (47), Keita Nakamura (50), Juan Delgado (9), Marcos Guilherme (2)
Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Chie Edoojon Kawakami (5), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Ryuji Sugimoto (47), Hayate Take (13), Shu Hiramatsu (23)
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
21
Go Hatano
8
Asahi Masuyama
25
Kazuki Kushibiki
18
Yuta Imazu
23
Shunya Yoneda
19
Takashi Sawada
10
Caio Cesar
47
Matheus Jesus
50
Keita Nakamura
9
Juan Delgado
2
Marcos Guilherme
23
Shu Hiramatsu
13
Hayate Take
47
Ryuji Sugimoto
15
Koki Kazama
38
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
5
Chie Edoojon Kawakami
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Takashi Sawada Serinsariu Joppu | 58’ | Ryuji Sugimoto Atsuki Yamanaka |
76’ | Asahi Masuyama Ryo Okui | 58’ | Hayate Take Riyo Kawamoto |
76’ | Keita Nakamura Kaito Matsuzawa | 69’ | Chie Edoojon Kawakami Shuto Kitagawa |
85’ | Caio Cesar Jun Okano | 69’ | Ryo Sato Tatsuya Uchida |
85’ | Marcos Guilherme Taisei Abe | 83’ | Taiki Amagasa Tomoyuki Shiraishi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaku Harada | Shuto Kitagawa | ||
Jun Okano | Tomoyuki Shiraishi | ||
Ryo Okui | Atsuki Yamanaka | ||
Takumi Nagura | Tatsuya Uchida | ||
Taisei Abe | Hiroto Hatao | ||
Kaito Matsuzawa | Ryo Ishii | ||
Serinsariu Joppu | Riyo Kawamoto |
Nhận định V-Varen Nagasaki vs Thespakusatsu Gunma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 15 | 37 | T T T T B |
2 | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 17 | 33 | T H H H T |
3 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 5 | 29 | B T T T T |
4 | Yokohama FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 13 | 28 | T T B H T |
5 | Renofa Yamaguchi | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | T B T T T |
6 | Fagiano Okayama FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | B H B H T |
7 | Iwaki FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 12 | 26 | T T H B T |
8 | JEF United Chiba | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 24 | T B T H T |
9 | Ventforet Kofu | 16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 | B B T H B |
10 | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H B B T |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | T T H H H |
12 | Ehime FC | 16 | 5 | 6 | 5 | -4 | 21 | T H H H B |
13 | Fujieda MYFC | 16 | 6 | 2 | 8 | -10 | 20 | T T T T B |
14 | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | B B T T H |
15 | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | -10 | 18 | T H T T B |
16 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 2 | 9 | -6 | 17 | B H B B B |
17 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | -10 | 17 | B H B H T |
18 | Kagoshima United | 16 | 3 | 4 | 9 | -17 | 13 | B H B B B |
19 | Tochigi SC | 16 | 3 | 3 | 10 | -21 | 12 | B B B B B |
20 | Thespakusatsu Gunma | 16 | 1 | 3 | 12 | -20 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại