Thứ Năm, 09/05/2024Mới nhất
    Đội hình dự kiến:
    Valencia: Neto, Gaya, Paulista, Garay, Wass, Torres, Parejo, Kondogbia, Guedes, Mina, Moreno
    Real Madrid: Courtois, Carvajal, Ramos, Varane, Marcelo, Llorente, Modric, Ceballos, Vazquez, Bale, Benzema.

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    La Liga
    04/01 - 2016
    08/05 - 2016
    23/02 - 2017
    29/04 - 2017
    28/08 - 2017
    27/01 - 2018
    02/12 - 2018
    04/04 - 2019
    16/12 - 2019
    Siêu cúp Tây Ban Nha
    09/01 - 2020
    La Liga
    19/06 - 2020
    09/11 - 2020
    14/02 - 2021
    20/09 - 2021
    09/01 - 2022
    Siêu cúp Tây Ban Nha
    12/01 - 2023
    H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
    La Liga
    03/02 - 2023
    21/05 - 2023
    12/11 - 2023
    03/03 - 2024

    Thành tích gần đây Valencia

    La Liga
    05/05 - 2024
    H1: 0-0
    30/04 - 2024
    20/04 - 2024
    16/04 - 2024
    05/04 - 2024
    31/03 - 2024
    17/03 - 2024
    09/03 - 2024
    H1: 1-0
    03/03 - 2024
    18/02 - 2024

    Thành tích gần đây Real Madrid

    Champions League
    09/05 - 2024
    La Liga
    04/05 - 2024
    Champions League
    01/05 - 2024
    La Liga
    27/04 - 2024
    22/04 - 2024
    Champions League
    18/04 - 2024
    H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
    La Liga
    13/04 - 2024
    Champions League
    10/04 - 2024
    La Liga
    01/04 - 2024
    16/03 - 2024

    Bảng xếp hạng La Liga

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Real MadridReal Madrid3427615287T T T T T
    2GironaGirona3423563174T B T T T
    3BarcelonaBarcelona3422752773T T B T B
    4AtleticoAtletico3421492467T T B T T
    5Athletic ClubAthletic Club34171072261B H H B T
    6SociedadSociedad34141281354T H H B T
    7Real BetisReal Betis3413138452B T T H T
    8ValenciaValencia3413813-247T T B B B
    9VillarrealVillarreal3412913-245B H T T B
    10GetafeGetafe34101311-643B H H T B
    11AlavesAlaves3411815-641B B T T T
    12SevillaSevilla34101113-141T T T H T
    13OsasunaOsasuna3411617-1439T B B B B
    14Las PalmasLas Palmas3410717-1337B B B B B
    15Celta VigoCelta Vigo3481016-1234H B T B T
    16VallecanoVallecano3471314-1634H H T B B
    17MallorcaMallorca3461414-1332H B B H B
    18CadizCadiz3441416-2626T B B H B
    19GranadaGranada344921-2821B T H T B
    20AlmeriaAlmeria3421121-3417B H B B T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Tin liên quan

    Bóng đá Tây Ban Nha

    Xem thêm
    top-arrow