Thứ Ba, 30/04/2024Mới nhất
  • Raul Moro (Thay: Stipe Biuk)28
  • Raul Moro27
  • Ivan Sanchez (Thay: Marcos de Sousa)68
  • Kenedy (Thay: Oliveira)68
  • Monchu (Kiến tạo: Luis Perez)81
  • Kenedy90+4'
  • Stanko Juric (Thay: Israel Salazar)85
  • Flavien Boyomo (Thay: Javi Sanchez)85
  • Marcos de Sousa90+1'
  • David Timor48
  • (VAR check)53
  • Juanto Ortuno (Thay: Mohammed Dauda)66
  • Mario Soberon (Thay: Cris Montes)66
  • Dario Dumic75
  • Jesus Clemente (Thay: Toni Abad)76
  • Derick Poloni86
  • Pedro Capo (Thay: David Timor Copovi)85
  • Derick Poloni (Thay: Ivan Chapela)85

Thống kê trận đấu Valladolid vs Club Deportivo Eldense

số liệu thống kê
Valladolid
Valladolid
Club Deportivo Eldense
Club Deportivo Eldense
64 Kiểm soát bóng 36
4 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 26
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valladolid vs Club Deportivo Eldense

Tất cả (68)
90+13'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Kenedy nhận thẻ vàng

Kenedy nhận thẻ vàng

90+4' Kenedy nhận thẻ vàng

Kenedy nhận thẻ vàng

90+1' Thẻ vàng dành cho Marcos de Sousa.

Thẻ vàng dành cho Marcos de Sousa.

86' Thẻ vàng dành cho Derick Poloni.

Thẻ vàng dành cho Derick Poloni.

86'

Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Derick Poloni.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Derick Poloni.

85'

David Timor Copovi rời sân và được thay thế bởi Pedro Capo.

85'

Javi Sanchez rời sân và được thay thế bởi Flavien Boyomo.

85'

Israel Salazar rời sân và được thay thế bởi Stanko Juric.

82' G O O O A A A L - Monchu đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Monchu đã trúng mục tiêu!

82' G O O O O A A L Điểm số của Real Valladolid.

G O O O O A A L Điểm số của Real Valladolid.

81'

Luis Perez là người kiến tạo nên bàn thắng.

81' G O O O A A A L - Monchu đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Monchu đã trúng mục tiêu!

77'

Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Jesus Clemente.

76'

Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Jesus Clemente.

75' Thẻ vàng dành cho Dario Dumic.

Thẻ vàng dành cho Dario Dumic.

68'

Oliveira rời sân và được thay thế bởi Kenedy.

68'

Marcos de Sousa rời sân và được thay thế bởi Ivan Sanchez.

66'

Cris Montes rời sân và được thay thế bởi Mario Soberon.

Đội hình xuất phát Valladolid vs Club Deportivo Eldense

Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), Cesar Tarrega (34), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Oliveira (12), Monchu (8), Israel Salazar (38), Marcos De Sousa (9), Stipe Biuk (17)

Club Deportivo Eldense (3-4-2-1): Juan Mackay Abad (13), Dario Dumic (4), Carlos Hernandez (6), Ignacio Monsalve Vicente (25), Toni Abad (2), Marc Mateu (23), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Cris Montes (10), Ivan Chapela (20), Dauda Mohammed (15)

Valladolid
Valladolid
4-3-3
1
Jordi Masip
2
Luis Perez
5
Javi Sanchez
34
Cesar Tarrega
18
Sergio Escudero
4
Victor Meseguer
12
Oliveira
8
Monchu
38
Israel Salazar
9
Marcos De Sousa
17
Stipe Biuk
15
Dauda Mohammed
20
Ivan Chapela
10
Cris Montes
24
David Timor
8
Sergio Ortuno
23
Marc Mateu
2
Toni Abad
25
Ignacio Monsalve Vicente
6
Carlos Hernandez
4
Dario Dumic
13
Juan Mackay Abad
Club Deportivo Eldense
Club Deportivo Eldense
3-4-2-1
Thay người
28’
Stipe Biuk
Raul Moro
66’
Mohammed Dauda
Juan Tomas Ortuno Martinez
68’
Marcos de Sousa
Ivan Sanchez
66’
Cris Montes
Mario Soberon Gutierrez
68’
Oliveira
Robert Kenedy
76’
Toni Abad
Jesus Clemente Corcho
85’
Israel Salazar
Stanko Juric
85’
David Timor Copovi
Pedro Capo
85’
Javi Sanchez
Flavien-Enzo Boyomo
85’
Ivan Chapela
Derick Poloni
Cầu thủ dự bị
Raul Moro
Guillermo Vallejo Delgado
Stanko Juric
Pedro Capo
César de la Hoz
Alex Martinez
Anuar
Juan Tomas Ortuno Martinez
André Ferreira
Inigo Sebastian
Álvaro Negredo
Jesus Clemente Corcho
Lucas Rosa
Joel Jorquera Romero
Flavien-Enzo Boyomo
Derick Poloni
Ivan Sanchez
Youness Lachhab
Robert Kenedy
Florin Andone
David Torres
Marc Olivier Doue
Mario Soberon Gutierrez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
05/10 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Valladolid

Hạng 2 Tây Ban Nha
28/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
08/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024
03/03 - 2024
24/02 - 2024

Thành tích gần đây Club Deportivo Eldense

Hạng 2 Tây Ban Nha
21/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeganesLeganes37171372664H H H H H
2ValladolidValladolid37197111464H T T T T
3EibarEibar37187121861T B T T B
4EspanyolEspanyol37151571560H T H H H
5ElcheElche37161011558B B H T H
6Racing SantanderRacing Santander37151012555T B B H H
7Sporting GijonSporting Gijon37151012555B T T B B
8Real OviedoReal Oviedo371413101255T T H B B
9Burgos CFBurgos CF3715913-254H B T B H
10Racing de FerrolRacing de Ferrol37141211-154T B T B B
11LevanteLevante3712169152H T B H B
12TenerifeTenerife37131014-349B T B H T
13Real ZaragozaReal Zaragoza37111313146T B H T H
14CartagenaCartagena3712916-1145H B B T T
15MirandesMirandes37111115-744B B H T T
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense37101314-1043B B B B H
17HuescaHuesca3791513342H H B B B
18AlbaceteAlbacete37101215-842H B T T T
19AlcorconAlcorcon37101116-1941H T T B H
20Villarreal BVillarreal B3710918-1639B T B T T
21SD AmorebietaSD Amorebieta3791117-1338H T T B H
22FC AndorraFC Andorra3791018-1537T T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow