Ném biên dành cho Oviedo với José Zorrilla.
- Shon Weissman7
- Kike Perez18
- Joaquin Fernandez21
- Nacho Martinez45+1'
- Shon Weissman60
- Nacho Martinez63
- Jawad El Yamiq72
- Ruben Alcaraz82
- Borja Baston (Kiến tạo: Erik Jirka)29
- (Pen) Borja Baston59
- Erik Jirka76
Thống kê trận đấu Valladolid vs Real Oviedo
Diễn biến Valladolid vs Real Oviedo
Oviedo lái xe về phía trước và Jorge Pombo bị một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Jose Antonio Lopez Toca cho đội khách một quả ném biên.
Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu cho Oviedo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Valladolid.
Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Oviedo trong hiệp một của Valladolid.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Oviedo trong phần sân của họ.
Oviedo thực hiện quả ném biên trong khu vực Valladolid.
Jose Antonio Lopez Toca cho đội khách một quả ném biên.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Đá phạt cho Valladolid trong hiệp của họ.
Joni Montiel vào thay Luismi cho đội khách.
Fede San Emeterio vào thay Alvaro Aguado cho đội khách.
Pacheta đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại José Zorrilla với Fede San Emeterio thay cho Alvaro Aguado.
Lucas Ahijado đang thay Carlos Isaac cho đội khách.
Pacheta đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại José Zorrilla với Lucas Ahijado thay thế Carlos Isaac.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Valladolid trong phần sân của họ.
Ruben Alcaraz cho Valladolid đã bị Jose Antonio Lopez Toca phạt thẻ vàng đầu tiên.
Oviedo được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Jorge Pombo của Oviedo tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Real Oviedo
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Joaquin Fernandez (24), Jawad El Yamiq (15), Nacho Martinez (22), Oscar Plano (10), Kike Perez (8), Alvaro Aguado (16), Toni Villa (19), Sergio Leon (7), Shon Weissman (9)
Real Oviedo (4-3-3): Joan Femenias (1), Carlos Munoz (21), David Costas (4), Alejandro Arribas (3), Pierre Cornud (22), Jimmy Suarez (14), Luismi (5), Gaston Brugman (15), Erik Jirka (11), Borja Baston (9), Borja Sanchez (10)
Thay người | |||
41’ | Joaquin Fernandez Javi Sanchez | 69’ | Jimmy Suarez Jorge Pombo |
46’ | Kike Perez Ruben Alcaraz | 78’ | Erik Jirka Matheus Aias |
66’ | Sergio Leon Cristo Gonzalez | 78’ | Carlos Munoz Lucas Ahijado |
66’ | Toni Villa Anuar | 78’ | Borja Sanchez Marco Sangalli |
86’ | Alvaro Aguado Federico San Emeterio | 86’ | Luismi Jonathan Montiel |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Queiros | Jonathan Montiel | ||
Ruben Alcaraz | Matheus Aias | ||
Federico San Emeterio | Jorge Pombo | ||
Lucas Olaza | Jose Mossa | ||
Cristo Gonzalez | Lucas Ahijado | ||
Anuar | Samuel Obeng | ||
Javi Sanchez | Marco Sangalli | ||
Kiko | Viti | ||
Roberto | Tomeu Nadal | ||
Raul Carnero | Jose Guerra | ||
Christian Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valladolid | 39 | 20 | 8 | 11 | 15 | 68 | T T T T H |
2 | Leganes | 39 | 18 | 13 | 8 | 26 | 67 | H H H T B |
3 | Eibar | 39 | 19 | 8 | 12 | 23 | 65 | T T B T H |
4 | Espanyol | 39 | 15 | 17 | 7 | 15 | 62 | H H H H H |
5 | Real Oviedo | 39 | 16 | 13 | 10 | 15 | 61 | H B B T T |
6 | Racing Santander | 39 | 17 | 10 | 12 | 8 | 61 | B H H T T |
7 | Sporting Gijon | 39 | 16 | 11 | 12 | 8 | 59 | T B B H T |
8 | Elche | 39 | 16 | 10 | 13 | 0 | 58 | H T H B B |
9 | Burgos CF | 39 | 16 | 9 | 14 | -1 | 57 | T B H T B |
10 | Racing de Ferrol | 39 | 15 | 12 | 12 | -2 | 57 | T B B B T |
11 | Levante | 39 | 13 | 17 | 9 | 4 | 56 | B H B T H |
12 | Tenerife | 39 | 14 | 10 | 15 | -3 | 52 | B H T T B |
13 | Cartagena | 39 | 14 | 9 | 16 | -8 | 51 | B T T T T |
14 | Albacete | 39 | 12 | 12 | 15 | -6 | 48 | T T T T T |
15 | Real Zaragoza | 39 | 11 | 13 | 15 | -2 | 46 | H T H B B |
16 | Club Deportivo Eldense | 39 | 11 | 13 | 15 | -10 | 46 | B B H B T |
17 | Huesca | 39 | 10 | 15 | 14 | 4 | 45 | B B B B T |
18 | Mirandes | 39 | 11 | 11 | 17 | -9 | 44 | H T T B B |
19 | Alcorcon | 39 | 10 | 11 | 18 | -21 | 41 | T B H B B |
20 | SD Amorebieta | 39 | 10 | 11 | 18 | -16 | 41 | T B H B T |
21 | Villarreal B | 39 | 10 | 9 | 20 | -21 | 39 | B T T B B |
22 | FC Andorra | 39 | 9 | 10 | 20 | -19 | 37 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại