Ở Valladolid, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
- Shon Weissman (Kiến tạo: Oscar Plano)14
- Sergio Leon (Kiến tạo: Roque Mesa)19
- Oscar Plano30
- Javi Sanchez33
- Roque Mesa32
- Gonzalo Plata (Thay: Toni Villa)53
- Sergio Leon (Kiến tạo: Oscar Plano)61
- Monchu (Thay: Alvaro Aguado)65
- Jon Morcillo (Thay: Oscar Plano)65
- Sergio Leon (Kiến tạo: Gonzalo Plata)71
- Cristo Gonzalez (Thay: Roque Mesa)76
- Anuar (Thay: Sergio Leon)76
- Anuar (Kiến tạo: Monchu)87
- Markel Lozano26
- Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Koldo Obieta)54
- Javier Ros (Thay: Markel Lozano)60
- Iker Unzueta (Thay: Koldo Obieta)65
- Asier Etxaburu (Thay: Lander Olaetxea)74
- Mikel San Jose (Thay: Iker Bilbao)74
- Sergio Moreno (Thay: Gorka Guruzeta)74
Thống kê trận đấu Valladolid vs SD Amorebieta
Diễn biến Valladolid vs SD Amorebieta
Real Valladolid đá phạt.
Ở Valladolid, SD Amorebieta đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo xuống vì việt vị.
Monchu với một sự hỗ trợ ở đó.
Ghi bàn! Real Valladolid mở rộng tỷ số lên 5-1 trước Anuar.
Real Valladolid có một quả phát bóng lên.
Iosu Galech Apezteguia thưởng cho SD Amorebieta một quả phát bóng lên.
Ném biên cho SD Amorebieta tại José Zorrilla.
Đá phạt cho Real Valladolid trong phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid tại José Zorrilla.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu quả ném biên SD Amorebieta bên phần sân của Real Valladolid.
Ném trong SD Amorebieta.
SD Amorebieta cần phải thận trọng. Real Valladolid thực hiện quả ném biên tấn công.
Ném biên dành cho Real Valladolid ở gần khu vực penalty.
Ném biên cho SD Amorebieta trong hiệp của họ.
Real Valladolid được hưởng quả phạt góc của Iosu Galech Apezteguia.
Được hưởng phạt góc cho Real Valladolid.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Valladolid.
Đội chủ nhà thay Roque Mesa bằng Cristo Gonzalez.
Juan Jose Rojo Martin đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại José Zorrilla với Anuar thay thế Sergio Leon.
Đội chủ nhà thay Gorka Guruzeta bằng Sergio Moreno.
Đội hình xuất phát Valladolid vs SD Amorebieta
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), Jawad El Yamiq (15), Nacho Martinez (22), Oscar Plano (10), Alvaro Aguado (16), Roque Mesa (17), Toni Villa (19), Shon Weissman (9), Sergio Leon (7)
SD Amorebieta (5-3-2): Roberto Santamaria (13), Gaizka Larrazabal (25), Oscar Gil (22), Peru Nolaskoain (17), Jon Irazabal (19), Andoni Lopez (14), Lander Olaetxea (5), Markel Lozano (16), Iker Bilbao (6), Gorka Guruzeta (24), Koldo Obieta (9)
Thay người | |||
53’ | Toni Villa Gonzalo Plata | 60’ | Markel Lozano Javier Ros |
65’ | Alvaro Aguado Monchu | 65’ | Koldo Obieta Iker Unzueta |
65’ | Oscar Plano Jon Morcillo | 74’ | Gorka Guruzeta Sergio Moreno |
76’ | Sergio Leon Anuar | 74’ | Iker Bilbao Mikel San Jose |
76’ | Roque Mesa Cristo Gonzalez | 74’ | Lander Olaetxea Asier Etxaburu |
Cầu thủ dự bị | |||
Anuar | Oier Luengo | ||
Gonzalo Plata | Gorka Larrucea | ||
Monchu | Sergio Moreno | ||
Roberto | Iker Unzueta | ||
Cristo Gonzalez | Mikel San Jose | ||
Ivan Sanchez | Unai Marino | ||
Jon Morcillo | Iker Seguin | ||
Josema | Asier Etxaburu | ||
Pablo Hervias | Inigo Orozco | ||
Kiko | Aitor Aldalur Agirrezabala | ||
Raul Carnero | Mikel Alvaro | ||
Javier Ros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valladolid | 39 | 20 | 8 | 11 | 15 | 68 | T T T T H |
2 | Leganes | 39 | 18 | 13 | 8 | 26 | 67 | H H H T B |
3 | Eibar | 39 | 19 | 8 | 12 | 23 | 65 | T T B T H |
4 | Espanyol | 39 | 15 | 17 | 7 | 15 | 62 | H H H H H |
5 | Real Oviedo | 39 | 16 | 13 | 10 | 15 | 61 | H B B T T |
6 | Racing Santander | 39 | 17 | 10 | 12 | 8 | 61 | B H H T T |
7 | Sporting Gijon | 39 | 16 | 11 | 12 | 8 | 59 | T B B H T |
8 | Elche | 39 | 16 | 10 | 13 | 0 | 58 | H T H B B |
9 | Burgos CF | 39 | 16 | 9 | 14 | -1 | 57 | T B H T B |
10 | Racing de Ferrol | 39 | 15 | 12 | 12 | -2 | 57 | T B B B T |
11 | Levante | 39 | 13 | 17 | 9 | 4 | 56 | B H B T H |
12 | Tenerife | 39 | 14 | 10 | 15 | -3 | 52 | B H T T B |
13 | Cartagena | 39 | 14 | 9 | 16 | -8 | 51 | B T T T T |
14 | Albacete | 39 | 12 | 12 | 15 | -6 | 48 | T T T T T |
15 | Real Zaragoza | 39 | 11 | 13 | 15 | -2 | 46 | H T H B B |
16 | Club Deportivo Eldense | 39 | 11 | 13 | 15 | -10 | 46 | B B H B T |
17 | Huesca | 39 | 10 | 15 | 14 | 4 | 45 | B B B B T |
18 | Mirandes | 39 | 11 | 11 | 17 | -9 | 44 | H T T B B |
19 | Alcorcon | 39 | 10 | 11 | 18 | -21 | 41 | T B H B B |
20 | SD Amorebieta | 39 | 10 | 11 | 18 | -16 | 41 | T B H B T |
21 | Villarreal B | 39 | 10 | 9 | 20 | -21 | 39 | B T T B B |
22 | FC Andorra | 39 | 9 | 10 | 20 | -19 | 37 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại