Thứ Năm, 30/05/2024Mới nhất
  • Flavien-Enzo Boyomo (Thay: Cesar Tarrega)46
  • Flavien Boyomo (Thay: Cesar Tarrega)46
  • Ivan Sanchez (Thay: Anuar)57
  • Raul Moro (Kiến tạo: Ivan Sanchez)61
  • Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero)72
  • Stipe Biuk (Thay: Raul Moro)73
  • Ivan Sanchez79
  • Flavien Boyomo81
  • Stipe Biuk83
  • (og) Iker Alvarez90+1'
  • Stanko Juric (Thay: Javi Sanchez)78
  • (Pen) Mamadou Sylla90+7'
  • Mamadou Sylla90+9'
  • Andre Ferreira90
  • Javi Ontiveros22
  • Dani Requena30
  • Victor Moreno (Thay: Diego Collado)68
  • Andres Ferrari (Thay: Carlos Romero)68
  • Aitor Gelardo (Thay: Dani Requena)67
  • Stefan Lekovic (Kiến tạo: Dani Tasende)76
  • Tiago Geralnik (Thay: Javi Ontiveros)80
  • Dani Tasende (Kiến tạo: Rodri)86
  • Stefan Lekovic84
  • Antonio Espigares (Thay: Dani Tasende)88
  • Andres Ferrari (Thay: Diego Collado)68
  • Victor Moreno (Thay: Carlos Romero)68

Thống kê trận đấu Valladolid vs Villarreal B

số liệu thống kê
Valladolid
Valladolid
Villarreal B
Villarreal B
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 20
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valladolid vs Villarreal B

Tất cả (69)
90+12'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9' Thẻ vàng dành cho Mamadou Sylla.

Thẻ vàng dành cho Mamadou Sylla.

90+8' Thẻ vàng dành cho Mamadou Sylla.

Thẻ vàng dành cho Mamadou Sylla.

90+8' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+7' G O O O A A A L - Mamadou Sylla của Real Valladolid thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Mamadou Sylla của Real Valladolid thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

90+6' G O O O A A A L - Mamadou Sylla của Real Valladolid thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Mamadou Sylla của Real Valladolid thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

90+2'

Ivan Sanchez là người kiến tạo bàn thắng.

90+2' G O O O A A A L - Victor Meseguer đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Victor Meseguer đã bắn trúng mục tiêu!

90+1' BÀN THẮNG RIÊNG - Iker Alvarez đưa bóng vào lưới!

BÀN THẮNG RIÊNG - Iker Alvarez đưa bóng vào lưới!

90+1'

Ivan Sanchez là người kiến tạo bàn thắng.

90+1' G O O O A A A L - Victor Meseguer đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Victor Meseguer đã bắn trúng mục tiêu!

90' Anh ấy TẮT! - Andre Ferreira nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Andre Ferreira nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

89'

Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Antonio Espigares.

88'

Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Antonio Espigares.

86'

Rodri đã kiến tạo nên bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Dani Tasende đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Dani Tasende đã trúng mục tiêu!

84' Thẻ vàng dành cho Stefan Lekovic.

Thẻ vàng dành cho Stefan Lekovic.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84' Stipe Biuk nhận thẻ vàng.

Stipe Biuk nhận thẻ vàng.

83' Stipe Biuk nhận thẻ vàng.

Stipe Biuk nhận thẻ vàng.

81' Flavien Boyomo nhận thẻ vàng.

Flavien Boyomo nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Valladolid vs Villarreal B

Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), Cesar Tarrega (34), Sergio Escudero (18), Victor Meseguer (4), Oliveira (12), Monchu (8), Raul Moro (11), Mamadou Sylla (7), Anuar (23)

Villarreal B (4-2-3-1): Iker (1), Adrià Altimira (2), Pau Navarro (33), Stefan Lekovic (12), Dani Tasende (3), Rodri Alonso (21), Jose Requena (27), Javier Ontiveros (10), Jorge Pascual (11), Carlos Romero (18), Diego Collado (7)

Valladolid
Valladolid
4-3-3
1
Jordi Masip
2
Luis Perez
5
Javi Sanchez
34
Cesar Tarrega
18
Sergio Escudero
4
Victor Meseguer
12
Oliveira
8
Monchu
11
Raul Moro
7
Mamadou Sylla
23
Anuar
7
Diego Collado
18
Carlos Romero
11
Jorge Pascual
10
Javier Ontiveros
27
Jose Requena
21
Rodri Alonso
3
Dani Tasende
12
Stefan Lekovic
33
Pau Navarro
2
Adrià Altimira
1
Iker
Villarreal B
Villarreal B
4-2-3-1
Thay người
46’
Cesar Tarrega
Flavien-Enzo Boyomo
67’
Dani Requena
Aitor Gelardo
57’
Anuar
Ivan Sanchez
68’
Carlos Romero
Victor Moreno
72’
Sergio Escudero
Lucas Rosa
68’
Diego Collado
Andres Ferrari
73’
Raul Moro
Stipe Biuk
80’
Javi Ontiveros
Tiago Geralnik
78’
Javi Sanchez
Stanko Juric
88’
Dani Tasende
Antonio Espigares
Cầu thủ dự bị
César de la Hoz
Marcos Sanchez
Álvaro Negredo
Miguel Angel Morro
Israel Salazar
Antonio Espigares
David Torres
Francisco Tafalla
Stanko Juric
Victor Moreno
Lucas Rosa
Pau Cabanes
Stipe Biuk
Tiago Geralnik
Ivan Sanchez
Aitor Gelardo
Flavien-Enzo Boyomo
Andres Ferrari
André Ferreira
Arnau Rafus

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
19/12 - 2023
26/05 - 2024

Thành tích gần đây Valladolid

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/05 - 2024
19/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
08/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024

Thành tích gần đây Villarreal B

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/05 - 2024
21/05 - 2024
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
16/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
24/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValladolidValladolid41219111672T T H H T
2LeganesLeganes41191482771H T B T H
3EibarEibar41208132368B T H T B
4EspanyolEspanyol41161871666H H H T H
5Real OviedoReal Oviedo411713111764B T T B T
6Racing SantanderRacing Santander41181013964H T T T B
7Sporting GijonSporting Gijon41171113862B H T B T
8Racing de FerrolRacing de Ferrol41151412-259B B T H H
9ElcheElche41161114-159H B B H B
10LevanteLevante4113199458B T H H H
11Burgos CFBurgos CF41161015-258H T B B H
12TenerifeTenerife41141116-453T T B B H
13CartagenaCartagena4114918-1151T T T B B
14Real ZaragozaReal Zaragoza41121415050H B B H T
15AlbaceteAlbacete41121415-650T T T H H
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense41121415-950H B T H T
17HuescaHuesca41111515348B B T B T
18MirandesMirandes41111317-946T B B H H
19SD AmorebietaSD Amorebieta41111218-1545H B T T H
20AlcorconAlcorcon41101318-2143H B B H H
21FC AndorraFC Andorra41101021-2140H B B T B
22Villarreal BVillarreal B41101021-2240T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow