Thứ Năm, 09/05/2024Mới nhất
  • Tito40'
  • Nacho Martinez44'
  • David Cobeno61'
  • Antonio Amaya63'
  • Cristiano Ronaldo51'
  • Gareth Bale52'
  • Daniel Carvajal54'
  • Cristiano Ronaldo(assist) Daniel Carvajal68'
  • James Rodriguez(assist) Cristiano Ronaldo74'

Tổng thuật Vallecano vs Real Madrid

* Thông tin bên lề

- Real Madrid thắng 10 cuộc đối đầu gần nhất với Rayo Vallecano
- Rayo Vallecano thắng 3 trận liên tiếp gần đây
- Real Madrid chỉ thắng 2/6 trận gần nhất
- Ronaldo đã ghi tới 9 bàn/ 7 trận đối đầu với Rayo.
Danh sách xuất phát
Rayo Vallecano:
Alvarez, Nacho Martinez, Amaya, Ze Castro, Tito, Fatau, Trashorras, Kakuta, Bueno, Embarba, Manucho
Real Madrid: Casillas, Marcelo, Varane, Ramos, Carvajal, Modric, Kroos, James Rodriguez, Ronaldo, Benzema, Bale

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
18/02 - 2013
03/11 - 2013
30/03 - 2014
09/11 - 2014
09/04 - 2015
20/12 - 2015
23/04 - 2016
16/12 - 2018
29/04 - 2019
Giao hữu
19/07 - 2021
La Liga
07/11 - 2021
27/02 - 2022
08/11 - 2022
25/05 - 2023
06/11 - 2023
18/02 - 2024

Thành tích gần đây Vallecano

La Liga
06/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
31/03 - 2024
18/03 - 2024
10/03 - 2024
02/03 - 2024
H1: 0-0
27/02 - 2024
18/02 - 2024

Thành tích gần đây Real Madrid

Champions League
09/05 - 2024
La Liga
04/05 - 2024
Champions League
01/05 - 2024
La Liga
27/04 - 2024
22/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
La Liga
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
La Liga
01/04 - 2024
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3427615287T T T T T
2GironaGirona3423563174T B T T T
3BarcelonaBarcelona3422752773T T B T B
4AtleticoAtletico3421492467T T B T T
5Athletic ClubAthletic Club34171072261B H H B T
6SociedadSociedad34141281354T H H B T
7Real BetisReal Betis3413138452B T T H T
8ValenciaValencia3413813-247T T B B B
9VillarrealVillarreal3412913-245B H T T B
10GetafeGetafe34101311-643B H H T B
11AlavesAlaves3411815-641B B T T T
12SevillaSevilla34101113-141T T T H T
13OsasunaOsasuna3411617-1439T B B B B
14Las PalmasLas Palmas3410717-1337B B B B B
15Celta VigoCelta Vigo3481016-1234H B T B T
16VallecanoVallecano3471314-1634H H T B B
17MallorcaMallorca3461414-1332H B B H B
18CadizCadiz3441416-2626T B B H B
19GranadaGranada344921-2821B T H T B
20AlmeriaAlmeria3421121-3417B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow