- (og) Mher Tarloyan15
- Daniel Cifuentes18
- Christopher Boniface69
- David Manoyan74
- Magico Traore Junior74
- Junior Magico Traore74
Thống kê trận đấu Van vs Shirak
số liệu thống kê
Van
Shirak
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 17
11 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Van
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Shirak
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 34 | 25 | 2 | 7 | 37 | 77 | T B T T T |
2 | Pyunik | 34 | 22 | 10 | 2 | 52 | 76 | H T T T T |
3 | Ararat Armenia | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | H T T T B |
4 | Urartu FC | 35 | 13 | 10 | 12 | 0 | 49 | B H B T H |
5 | FC Alashkert | 35 | 13 | 6 | 16 | 0 | 45 | H B B B T |
6 | Ararat Yerevan | 35 | 13 | 5 | 17 | -11 | 44 | H T B T B |
7 | West Armenia | 35 | 11 | 4 | 20 | -28 | 37 | B B T B T |
8 | Shirak | 34 | 8 | 8 | 18 | -17 | 32 | H T H T B |
9 | Van | 35 | 8 | 7 | 20 | -35 | 31 | H B B T H |
10 | BKMA | 35 | 7 | 5 | 23 | -35 | 26 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại