Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất

    Thống kê trận đấu Vasco da Gama vs Gremio

    số liệu thống kê
    Vasco da Gama
    Vasco da Gama
    Gremio
    Gremio
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    5 Phạt góc 6
    5 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Brazil
    03/06 - 2022
    12/09 - 2022
    VĐQG Brazil
    07/08 - 2023
    04/12 - 2023
    15/04 - 2024

    Thành tích gần đây Vasco da Gama

    VĐQG Brazil
    13/05 - 2024
    Cúp quốc gia Brazil
    02/05 - 2024
    VĐQG Brazil
    28/04 - 2024
    21/04 - 2024
    18/04 - 2024
    15/04 - 2024
    Cúp quốc gia Brazil
    08/03 - 2024
    H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
    28/02 - 2024
    Giao hữu
    22/01 - 2024

    Thành tích gần đây Gremio

    Cúp quốc gia Brazil
    01/05 - 2024
    VĐQG Brazil
    28/04 - 2024
    H1: 1-0
    Copa Libertadores
    24/04 - 2024
    VĐQG Brazil
    21/04 - 2024
    H1: 1-0
    18/04 - 2024
    15/04 - 2024
    Copa Libertadores
    10/04 - 2024
    03/04 - 2024
    VĐQG Brazil
    07/12 - 2023
    04/12 - 2023

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Santos FCSantos FC5401712T T T B T
    2Sport RecifeSport Recife5401612T T T T B
    3GoiasGoias5320711H T T T H
    4Vila NovaVila Nova530209T B T B T
    5America MGAmerica MG523049H T H T H
    6CearaCeara522138H B H T T
    7Operario FerroviarioOperario Ferroviario522128T T B H H
    8Chapecoense AFChapecoense AF522118T T H B H
    9MirassolMirassol522108B T H T H
    10CoritibaCoritiba521207H T B B T
    11Avai FCAvai FC5212-17B B H T T
    12NovorizontinoNovorizontino5203-36T B T B B
    13CRBCRB512205B H H T B
    14Ponte PretaPonte Preta5122-15H B T H B
    15Amazonas FCAmazonas FC5113-44B H B T B
    16BrusqueBrusque5113-44T B B B H
    17Botafogo SPBotafogo SP5041-24H H H B H
    18GuaraniGuarani5104-53B B B T B
    19Ituano FCItuano FC5104-73B B B B T
    20PaysanduPaysandu5032-33B H H B H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow