Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Campuchia
Thành tích gần đây Visakha FC
VĐQG Campuchia
Thành tích gần đây Svay Rieng
VĐQG Campuchia
Bảng xếp hạng VĐQG Campuchia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng | 27 | 22 | 3 | 2 | 43 | 69 | T T T T H |
2 | Phnom Penh | 27 | 20 | 4 | 3 | 33 | 64 | T T T T T |
3 | Visakha FC | 27 | 14 | 2 | 11 | 13 | 44 | T B B T T |
4 | Boeung Ket | 27 | 11 | 8 | 8 | 14 | 41 | T B T T H |
5 | Royal Cambodian Armed Forces FA | 27 | 12 | 3 | 12 | 7 | 39 | T T T T T |
6 | Isi Dangkor Senchey FC | 27 | 10 | 4 | 13 | -12 | 34 | T B B B B |
7 | Nagaworld FC | 27 | 7 | 9 | 11 | -13 | 30 | B T B B T |
8 | Prey Veng | 27 | 6 | 5 | 16 | -17 | 23 | B T B B B |
9 | Kirivong Soksen Chey | 27 | 5 | 5 | 17 | -28 | 20 | B B T B B |
10 | Angkor Tiger FC | 27 | 5 | 3 | 19 | -40 | 18 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại