Thứ Hai, 06/05/2024Mới nhất
  • Yuya Osako45+2'
  • (Pen) Yuya Osako45+12'
  • Jean Patrick (Thay: Daiju Sasaki)74
  • Koya Yuruki (Thay: Ryo Hatsuse)83
  • Hisashi Tawiah4
  • Kyo Sato46
  • Taichi Hara (Kiến tạo: Temma Matsuda)55
  • Yuta Miyamoto (Thay: Kyo Sato)74
  • Toichi Suzuki (Thay: Shinnosuke Fukuda)83
  • Yoshinori Suzuki (Thay: Yuta Toyokawa)83
  • Sora Hiraga (Thay: Temma Matsuda)90

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
55 Kiểm soát bóng 45
5 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
28 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Daiju Sasaki (22)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Keita Matsuda (4), Shogo Asada (3), Daiki Kaneko (19), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Kyo Sato (44)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
19
Ryo Hatsuse
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
9
Taisei Miyashiro
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
44
Kyo Sato
14
Taichi Hara
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
16
Shohei Takeda
19
Daiki Kaneko
3
Shogo Asada
4
Keita Matsuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
74’
Daiju Sasaki
Jean Patric
74’
Kyo Sato
Yuta Miyamoto
83’
Ryo Hatsuse
Koya Yuruki
83’
Yuta Toyokawa
Yoshinori Suzuki
83’
Shinnosuke Fukuda
Toichi Suzuki
90’
Temma Matsuda
Sora Hiraga
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Sora Hiraga
Yuki Honda
Kazunari Ichimi
Takuya Iwanami
Taiki Hirato
Koya Yuruki
Yoshinori Suzuki
Jean Patric
Toichi Suzuki
Kakeru Yamauchi
Yuta Miyamoto
Haruya Ide
Gakuji Ota

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/04 - 2022
03/09 - 2022
01/04 - 2023
03/09 - 2023
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
J League 1
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-2 | HP: 1-0
J League 1
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia12813825B T B T T
2Vissel KobeVissel Kobe127231023T T B T T
3Kashima AntlersKashima Antlers12714422T B T T T
4FC TokyoFC Tokyo12633421H B T T T
5Cerezo OsakaCerezo Osaka12552520T B H H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12471819H H H H B
7Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12615-119T T B B T
8Gamba OsakaGamba Osaka12534018T T B B T
9Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds12525017B B T B T
10Tokyo VerdyTokyo Verdy12372216H H H T T
11Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos11443216T H H H B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12372016H H H T H
13Jubilo IwataJubilo Iwata12426114B H T H B
14Kashiwa ReysolKashiwa Reysol11353-214H T H B B
15Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12345113B H H T H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata12345-413H T B H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare12246-710H B H B T
18Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC12237-99B B T B B
19Sagan TosuSagan Tosu12228-108B T H B B
20Consadole SapporoConsadole Sapporo12156-128H H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow