Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất
  • Gareth Bale25
  • Gareth Bale (Kiến tạo: Ben Davies)51
  • Harry Wilson59
  • Neco Williams90+5'
  • Brennan Johnson (Thay: Daniel James)88
  • Chris Mepham (Thay: Gareth Bale)90
  • Christoph Baumgartner24
  • Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Stefan Lainer)64
  • Stefan Lainer87
  • Sasa Kalajdzic (Thay: Konrad Laimer)56
  • Andreas Weimann (Thay: Christoph Baumgartner)77
  • Valentino Lazaro (Thay: Xaver Schlager)77
  • Michael Gregoritsch (Thay: Stefan Lainer)88

Thống kê trận đấu Wales vs Áo

số liệu thống kê
Wales
Wales
Áo
Áo
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 25
2 Việt vị 2
13 Chuyền dài 33
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wales vs Áo

Tất cả (387)
90+5' Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

90+5'

Gareth Bale từ xứ Wales là ứng cử viên sáng giá cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Wales chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 39%, Áo: 61%.

90+5'

Đáng lẽ phải là một mục tiêu! Brennan Johnson có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng Heinz Lindner đã bỏ qua nỗ lực của anh ta!

90+5'

Xứ Wales bắt đầu phản công.

90+5'

Áo đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+5'

Joe Rodon giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+4'

David Alaba thực hiện một quả tạt ...

90+4'

Áo đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+4' Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

90+4'

Người tham gia thổi còi của mình. Nicolas Seiwald buộc Aaron Ramsey từ phía sau và đó là một quả đá phạt

90+3'

Wales đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Brennan Johnson từ xứ Wales đã việt vị.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Áo.

90+3'

Đội trưởng buộc phải trao chiếc băng đội trưởng vì sắp rời sân.

90+3'

Gareth Bale rời sân để vào thay cho Chris Mepham trong tình huống thay người chiến thuật.

90+2'

Gareth Bale của Xứ Wales cố gắng dứt điểm từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút lại không đi trúng đích.

90+2'

Wales đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Marko Arnautovic đánh đầu về phía khung thành, nhưng Wayne Hennessey ở đó để thoải mái cản phá

Đội hình xuất phát Wales vs Áo

Wales (3-5-2): Wayne Hennessey (1), Ethan Ampadu (15), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Connor Roberts (14), Aaron Ramsey (10), Joe Allen (7), Harry Wilson (8), Neco Williams (3), Neco Williams (3), Gareth Bale (11), Daniel James (20)

Áo (4-4-1-1): Heinz Lindner (12), Stefan Lainer (21), Aleksandar Dragovic (3), Martin Hinteregger (4), David Alaba (8), Konrad Laimer (20), Xaver Schlager (23), Nicolas Seiwald (16), Christoph Baumgartner (19), Marcel Sabitzer (9), Marko Arnautovic (7)

Wales
Wales
3-5-2
1
Wayne Hennessey
15
Ethan Ampadu
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
14
Connor Roberts
10
Aaron Ramsey
7
Joe Allen
8
Harry Wilson
3
Neco Williams
3
Neco Williams
11 2
Gareth Bale
20
Daniel James
7
Marko Arnautovic
9
Marcel Sabitzer
19
Christoph Baumgartner
16
Nicolas Seiwald
23
Xaver Schlager
20
Konrad Laimer
8
David Alaba
4
Martin Hinteregger
3
Aleksandar Dragovic
21
Stefan Lainer
12
Heinz Lindner
Áo
Áo
4-4-1-1
Thay người
88’
Daniel James
Brennan Johnson
56’
Konrad Laimer
Sasa Kalajdzic
90’
Gareth Bale
Chris Mepham
77’
Christoph Baumgartner
Andreas Weimann
77’
Xaver Schlager
Valentino Lazaro
88’
Stefan Lainer
Michael Gregoritsch
Cầu thủ dự bị
Chris Mepham
Daniel Bachmann
Tom King
Patrick Pentz
Adam Davies
Andreas Ulmer
Chris Gunter
Stefan Posch
Brennan Johnson
Andreas Weimann
Dylan Levitt
Michael Gregoritsch
Rabbi Matondo
Sasa Kalajdzic
Rhys Norrington-Davies
Marco Gruell
Jonathan Williams
Louis Schaub
Sorba Thomas
Valentino Lazaro
Rubin Colwill
Stefan Ilsanker
Mark Harris
Alessandro Schoepf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2022
H1: 1-0

Thành tích gần đây Wales

Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
22/03 - 2024
22/11 - 2023
18/11 - 2023
H1: 1-1
16/10 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
12/10 - 2023
H1: 4-0
Euro
12/09 - 2023
H1: 0-1
Giao hữu
08/09 - 2023
Euro
20/06 - 2023
17/06 - 2023
H1: 1-2

Thành tích gần đây Áo

Giao hữu
27/03 - 2024
H1: 2-1
24/03 - 2024
H1: 0-1
Euro
17/11 - 2023
H1: 0-2
16/10 - 2023
H1: 0-0
14/10 - 2023
H1: 0-1
13/09 - 2023
Giao hữu
08/09 - 2023
H1: 0-1
Euro
21/06 - 2023
18/06 - 2023
H1: 0-1
28/03 - 2023
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SerbiaSerbia8620920T H T T T
2Bồ Đào NhaBồ Đào Nha85211117T T T H B
3Republic of IrelandRepublic of Ireland823339H H T H T
4LuxembourgLuxembourg8305-109B B B T B
5AzerbaijanAzerbaijan8017-131H B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha86111019B T T T T
2Thụy ĐiểnThụy Điển8503615B T T B B
3Hy LạpHy Lạp8242010T T B B H
4GruziaGruzia8215-67B B B T T
5KosovoKosovo8125-105H B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ85301318H T T H T
2ItalyItaly84401116H H T H H
3Northern IrelandNorthern Ireland8233-19H B B T H
4BulgariaBulgaria8224-88H T B T B
5LithuaniaLithuania8107-153B B T B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp85301518H H T T T
2UkraineUkraine8260312H H T H T
3Phần LanPhần Lan8323011B B T T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina8143-37H T H B B
5KazakhstanKazakhstan8035-153B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ86201920T T T T H
2WalesWales8431515H H T T H
3CH SécCH Séc8422514T B H T T
4EstoniaEstonia8116-124H T B B B
5BelarusBelarus8107-173B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch109012727T T T T B
2ScotlandScotland107211023T T T T T
3IsraelIsrael10514216B B T B T
4ÁoÁo10514216B T B T T
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe10118-164T B B B B
6MoldovaMoldova10019-251B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan107212523T T T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ106311121B H T T T
3Na UyNa Uy10532718T H T H B
4MontenegroMontenegro10334-112H T B H B
5LatviaLatvia10235-39H B B H T
6GibraltarGibraltar100010-390B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia107211723T T H T T
2NgaNga107121322T T T T B
3SlovakiaSlovakia10352714T B H H T
4SloveniaSlovenia10424114B T B H T
5Đảo SípĐảo Síp10127-175B B H B B
6MaltaMalta10127-215B B H B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh108203626H T H T T
2Ba LanBa Lan106221920H T T T B
3AlbaniaAlbania10604018T T B B T
4HungaryHungary10523617T B H T T
5AndorraAndorra10208-166B B T B B
6San MarinoSan Marino100010-450B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức109013227T T T T T
2North MacedoniaNorth Macedonia105321218H T B T T
3RomaniaRomania10523517H B T H T
4ArmeniaArmenia10334-1112H H B B B
5Ai-xơ-lenAi-xơ-len10235-69B H T H B
6LiechtensteinLiechtenstein10019-321H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow