Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Wesley Hoedt24
  • Imran Louza (Thay: Ismael Kone)46
  • Giorgi Chakvetadze (Thay: Tom Dele-Bashiru)55
  • Mileta Rajovic (Thay: Vakoun Issouf Bayo)56
  • Imran Louza69
  • Ryan Andrews69
  • Thomas Ince (Thay: Yaser Asprilla)73
  • Jeremy Ngakia (Thay: Ryan Andrews)80
  • Andrew Moran57
  • Andrew Moran (Thay: Tyrhys Dolan)57
  • Sam Gallagher (Thay: Harry Leonard)57
  • Dominic Hyam65
  • Dominic Hyam63
  • Ryan Hedges72
  • Joe Rankin-Costello77
  • Scott Wharton (Thay: Joe Rankin-Costello)77
  • Jake Garrett90
  • Jake Garrett (Thay: Lewis Travis)90

Thống kê trận đấu Watford vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Watford
Watford
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 5
26 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Blackburn Rovers

Tất cả (21)
90+6'

Lewis Travis ra sân và được thay thế bởi Jake Garrett.

90+6'

Lewis Travis sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.

77'

Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Scott Wharton.

77' Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

74'

Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

73'

Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

72' G O O O A A A L - Ryan Hedges đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ryan Hedges đã trúng mục tiêu!

69' Ryan Andrews nhận thẻ vàng.

Ryan Andrews nhận thẻ vàng.

69' Thẻ vàng dành cho Imran Louza.

Thẻ vàng dành cho Imran Louza.

65' Thẻ vàng dành cho Dominic Hyam.

Thẻ vàng dành cho Dominic Hyam.

63' Thẻ vàng dành cho Dominic Hyam.

Thẻ vàng dành cho Dominic Hyam.

57'

Harry Leonard vào sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

57'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.

56'

Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.

56'

Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Giorgi Chakvetadze.

55'

Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Giorgi Chakvetadze.

46'

Ismael Kone rời sân và được thay thế bởi Imran Louza.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

24' Thẻ vàng dành cho Wesley Hoedt.

Thẻ vàng dành cho Wesley Hoedt.

Đội hình xuất phát Watford vs Blackburn Rovers

Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), Ken Sema (12), Tom Dele-Bashiru (24), Edo Kayembe (39), Ismael Kone (11), Yaser Asprilla (18), Vakoun Issouf Bayo (19), Matheus Martins (37)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Callum Brittain (2), Lewis Travis (27), Adam Wharton (23), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Harry Leonard (20)

Watford
Watford
4-3-3
1
Daniel Bachmann
45
Ryan Andrews
5
Ryan Porteous
4
Wesley Hoedt
12
Ken Sema
24
Tom Dele-Bashiru
39
Edo Kayembe
11
Ismael Kone
18
Yaser Asprilla
19
Vakoun Issouf Bayo
37
Matheus Martins
20
Harry Leonard
10
Tyrhys Dolan
8
Sammie Szmodics
19
Ryan Hedges
23
Adam Wharton
27
Lewis Travis
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
11
Joe Rankin-Costello
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
46’
Ismael Kone
Imran Louza
57’
Tyrhys Dolan
Andy Moran
55’
Tom Dele-Bashiru
Giorgi Chakvetadze
57’
Harry Leonard
Sam Gallagher
56’
Vakoun Issouf Bayo
Mileta Rajovic
77’
Joe Rankin-Costello
Scott Wharton
73’
Yaser Asprilla
Tom Ince
90’
Lewis Travis
Jake Garrett
80’
Ryan Andrews
Jeremy Ngakia
Cầu thủ dự bị
Ben Hamer
Leopold Wahlstedt
Jeremy Ngakia
Scott Wharton
Matthew Pollock
Jake Garrett
James William Morris
Sondre Trondstad
Tom Ince
Patrick Gamble
Jake Livermore
Andy Moran
Imran Louza
Sam Gallagher
Giorgi Chakvetadze
Dilan Markanday
Mileta Rajovic
Tom Bloxham

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/04 - 2013
02/10 - 2013
26/03 - 2014
27/09 - 2014
07/02 - 2015
22/10 - 2020
25/02 - 2021
14/09 - 2022
11/02 - 2023
27/08 - 2023
23/12 - 2023

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow